người học việc, thực tập sinh
/ˌtreɪˈniː/The word "trainee" is a relatively recent invention, arising in the late 19th century. It comes from the verb "train," which itself has roots in the Old French "traîner," meaning "to draw, pull, drag." Initially, "train" referred to the act of pulling a wagon or a group of horses, but it later expanded to encompass the idea of teaching and instructing. "Trainee," therefore, signifies someone being "drawn" into a new skill or profession through training.
Công ty đã tuyển dụng một số thực tập sinh mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
Người thực tập đã dành nhiều tuần theo dõi người giám sát của mình để học hỏi kinh nghiệm.
Sau khi hoàn thành khóa đào tạo bắt buộc, thực tập sinh được giao dự án đầu tiên.
Thực tập sinh đã làm việc rất tuyệt vời và đã được thuê làm nhân viên toàn thời gian.
Thực tập sinh hiện đang nỗ lực để lấy chứng chỉ trong lĩnh vực của mình.
Thực tập sinh đã nhận được phản hồi tích cực từ người giám sát trong quá trình đánh giá hiệu suất.
Do thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực này nên thực tập sinh đã mắc một số sai lầm, nhưng chúng tôi tin tưởng rằng cô ấy sẽ tiến bộ theo thời gian.
Người thực tập dự kiến sẽ tham gia chương trình đào tạo kéo dài một tuần tại trụ sở công ty.
Sự tiến bộ của thực tập sinh này rất ấn tượng và chúng tôi hy vọng cô ấy sẽ là một tài sản giá trị cho nhóm.
Thực tập sinh đang được các đồng nghiệp cấp cao đào tạo tại chỗ và điều này tỏ ra rất có lợi.