Definition of intern

internverb

thực tập

/ɪnˈtɜːn//ɪnˈtɜːrn/

The term "intern" has origins in the medical field, dating back to the late 1800s. It was derived from the German word "Praktikant," which meant " trainee" or " apprentice." Medical students in Germany, traditionally known as "praktikanten," would spend a certain number of weeks at a hospital or clinic, gaining practical experience in addition to their theoretical studies at the university. The habit of sending medical students to hospitals for practical training soon spread to other countries, including the United States. In the early 1900s, interning became a formal component of medical education, hence the term "internships." Over time, the idea of internships began to spread to other professions as well, particularly in the fields of law and journalism. Today, interns are typically college students or recent graduates seeking work experience in a particular field. They may work in a variety of industries, from finance to fashion, and may take on a range of tasks, from administrative duties to more specialized projects. While often unpaid, internships are seen as an essential stepping stone for many young people who hope to build their resumes and gain valuable skills that will help them secure a permanent job in their chosen field. Overall, the word "intern" has come to represent a temporary, entry-level position that provides practical training and work experience to aspiring professionals.

Summary
type danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
meaning(như) interne
meaningngười bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
type ngoại động từ
meaninggiam giữ (trong một khu vực nhất định...)
namespace
Example:
  • After completing her summer internship at a law firm, Emily was offered a full-time position as a legal assistant.

    Sau khi hoàn thành kỳ thực tập mùa hè tại một công ty luật, Emily được nhận vào làm trợ lý pháp lý toàn thời gian.

  • The marketing intern created a successful social media campaign that resulted in an increase in the company's online presence and sales.

    Thực tập sinh tiếp thị đã tạo ra một chiến dịch truyền thông xã hội thành công, giúp tăng sự hiện diện trực tuyến và doanh số bán hàng của công ty.

  • Sarah's medical internship in Africa provided her with valuable experience that helped her secure a residency program in pediatrics.

    Kỳ thực tập y khoa của Sarah tại Châu Phi đã mang lại cho cô những kinh nghiệm quý báu giúp cô đảm bảo được chương trình nội trú về nhi khoa.

  • As an intern in the chemistry lab, John learned advanced techniques for synthesizing organic compounds.

    Với tư cách là thực tập sinh tại phòng thí nghiệm hóa học, John đã học được các kỹ thuật tiên tiến để tổng hợp các hợp chất hữu cơ.

  • The finance intern played a vital role in preparing the company's financial reports, which impressed the CEO and led to a job offer.

    Thực tập sinh tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị báo cáo tài chính của công ty, gây ấn tượng với CEO và dẫn đến lời mời làm việc.

  • The design intern worked on the concept and execution of the company's latest advertisement campaign, which earned critical acclaim.

    Thực tập sinh thiết kế đã làm việc về ý tưởng và thực hiện chiến dịch quảng cáo mới nhất của công ty, và chiến dịch này đã nhận được nhiều lời khen ngợi.

  • As part of his internship, James shadowed the CEO and gained insights into the company's strategic decisions.

    Trong thời gian thực tập, James đã theo dõi CEO và hiểu rõ hơn về các quyết định chiến lược của công ty.

  • The music industry intern assisted in the organization of a charity concert, which raised over $0,000 for a children's hospital.

    Thực tập sinh ngành âm nhạc đã hỗ trợ tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện, gây quỹ được hơn 0,000 đô la cho một bệnh viện nhi.

  • During her internship at a non-profit organization, Rachel developed a fundraising plan that surpassed the organization's previous year's revenue.

    Trong thời gian thực tập tại một tổ chức phi lợi nhuận, Rachel đã xây dựng một kế hoạch gây quỹ vượt xa doanh thu của tổ chức đó năm trước.

  • The engineering intern worked on the design of a new machine that would significantly improve the company's productivity.

    Thực tập sinh kỹ thuật làm việc về thiết kế một cỗ máy mới có khả năng cải thiện đáng kể năng suất của công ty.

Related words and phrases

All matches