badly damaged and/or no longer useful because it has been used a lot
bị hư hỏng nặng và/hoặc không còn hữu ích nữa vì đã được sử dụng nhiều
- These shoes are worn out.
Đôi giày này đã cũ rồi.
- the gradual replacement of worn-out equipment
việc thay thế dần dần các thiết bị đã cũ
- a speech full of worn-out old clichés
một bài phát biểu đầy những câu sáo rỗng cũ rích
looking or feeling very tired, especially as a result of hard work or physical exercise
trông hoặc cảm thấy rất mệt mỏi, đặc biệt là do làm việc chăm chỉ hoặc tập thể dục
- Can we sit down? I'm worn out.
Chúng ta có thể ngồi xuống được không? Tôi mệt quá.
- She got absolutely worn out looking after the children.
Cô ấy thực sự kiệt sức khi phải chăm sóc bọn trẻ.