- The leader of the gang was known for his thuggish behavior and intimidating demeanor.
Thủ lĩnh của băng đảng này nổi tiếng với hành vi côn đồ và thái độ đáng sợ.
- The basketball player's aggressive tactics on the court often crossed the line into thuggish play.
Chiến thuật hung hăng của cầu thủ bóng rổ trên sân thường vượt quá giới hạn và trở thành lối chơi côn đồ.
- The thuggish mobsters lurked menacingly in the shadows, waiting top their victim.
Những tên côn đồ hung dữ ẩn núp đầy đe dọa trong bóng tối, chờ đợi nạn nhân của chúng.
- The thuggish goons surrounded the innocent bystander and demanded his wallet.
Những tên côn đồ hung dữ bao vây người qua đường vô tội và đòi đưa ví.
- The neighborhood was plagued by a gang of thuggish thugs who instilled fear in the hearts of the locals.
Khu phố này bị một băng nhóm côn đồ tàn ác hoành hành, gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng người dân địa phương.
- The thuggish bully pushed his way through the crowded street, causing chaos and mayhem.
Kẻ bắt nạt côn đồ chen lấn qua con phố đông đúc, gây ra cảnh hỗn loạn và hỗn loạn.
- The thuggish athlete received a hefty suspension for his brutal tackle on the football field.
Vận động viên côn đồ này đã phải nhận án treo giò nặng nề vì hành vi vào bóng thô bạo trên sân bóng đá.
- The band of thuggish robbers raided the bank, leaving chaos and destruction in their wake.
Nhóm cướp côn đồ đã đột kích vào ngân hàng, để lại cảnh hỗn loạn và tàn phá.
- The thuggish enforcer on the ice delivered brutal hits, leaving his rivals nursing injuries.
Kẻ côn đồ hung dữ trên sân băng đã tung ra những cú đánh tàn bạo, khiến đối thủ của hắn phải chịu thương tích.
- The athlete's thuggish tactics earned him a reputation as a dirty player, and he was dismissed from the team.
Chiến thuật côn đồ của vận động viên này khiến anh ta bị coi là một cầu thủ chơi bẩn và bị đuổi khỏi đội.