Definition of lawless

lawlessadjective

luật rừng

/ˈlɔːləs//ˈlɔːləs/

The word "lawless" has a long history, tracing back to Old English roots. It combines "law," derived from the Old English word "lagu" (meaning "law, rule"), and the suffix "-less" which signifies "without." This combination directly conveys the meaning of "lawless" as "without law," or "not governed by law." The word has evolved through various stages of English, including Middle English "laweles" and Modern English "lawless," maintaining its core meaning of a state of anarchy or rebellion against established legal norms.

Summary
type tính từ
meaningkhông có pháp luật
meaningkhông hợp pháp
meaninglộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn
namespace

where laws do not exist or are not obeyed

nơi luật pháp không tồn tại hoặc không được tuân theo

Example:
  • lawless streets

    đường phố vô pháp luật

  • the lawless days of the revolution

    những ngày cách mạng vô pháp luật

  • In the remote village, the absence of police and legal authorities made the area lawless, with crimes going unpunished and chaos ruling the day.

    Ở ngôi làng xa xôi này, việc không có cảnh sát và chính quyền khiến khu vực trở nên vô luật pháp, tội phạm không bị trừng phạt và tình trạng hỗn loạn xảy ra thường xuyên.

  • The wild west of the 19th century was known for being a lawless frontier, where gunslingers ruled and justice was hard to come by.

    Miền Tây hoang dã của thế kỷ 19 nổi tiếng là vùng biên giới vô luật pháp, nơi những tay súng thống trị và công lý khó có thể thực thi.

  • The doomsday prepper lived in a lawless world, where he claimed that the government had collapsed and the old rules no longer applied.

    Kẻ chuẩn bị cho ngày tận thế sống trong một thế giới vô luật pháp, nơi anh ta tuyên bố rằng chính phủ đã sụp đổ và những quy tắc cũ không còn hiệu lực nữa.

without respect for the law

không tôn trọng pháp luật

Example:
  • lawless gangs

    băng đảng vô luật pháp

Related words and phrases