a member of a street gang
một thành viên của một băng đảng đường phố
- The rapper's lyrics are full of gangsta bravado, with lines like "I'm a real G (gangstawith a heart of gold."
Lời bài hát của rapper này đầy vẻ tự phụ của dân gangster, với những câu như "Tôi là một G thực thụ (gangsta với trái tim vàng).
- Walking down the neon-lit street, you can't help but notice the swagger of the gangsta rappers hanging out on the corner.
Khi đi dọc con phố được thắp sáng bằng đèn neon, bạn không thể không chú ý đến vẻ vênh váo của những tay rap gangster tụ tập ở góc phố.
- The hip-hop community is in mourning after the untimely death of the iconic gangsta rapper.
Cộng đồng hip-hop đang đau buồn sau cái chết đột ngột của nghệ sĩ rap gangsta biểu tượng.
- The police have been keeping a close eye on the notorious gangsta crew, known for their brazen heists and violent crimes.
Cảnh sát đang theo dõi chặt chẽ băng đảng xã hội đen khét tiếng, nổi tiếng với những vụ trộm táo tợn và tội phạm bạo lực.
- In the rapper's latest music video, he flaunts his gangsta credentials with a scene depicting a high-speed chase in a souped-up car.
Trong video ca nhạc mới nhất của nam rapper, anh khoe thành tích xã hội đen của mình bằng một cảnh rượt đuổi tốc độ cao trên một chiếc xe độ.
a type of rap music, typically with words about violence, guns, drugs and sex
một loại nhạc rap, thường có những từ về bạo lực, súng, ma túy và tình dục