an object whose name you do not use because you do not need to or want to, or because you do not know it
một đồ vật mà bạn không sử dụng tên vì bạn không cần hoặc không muốn sử dụng hoặc vì bạn không biết nó
- Can you pass me that thing over there?
Bạn có thể đưa cho tôi cái đó ở đằng kia được không?
- She's very fond of sweet things (= sweet foods).
Cô ấy rất thích những thứ ngọt ngào (= đồ ăn ngọt).
- He's just bought one of those exercise things.
Anh ấy vừa mua một trong những đồ tập thể dục đó.
- Turn that thing off while I'm talking to you!
Tắt cái đó đi khi tôi đang nói chuyện với bạn!
Related words and phrases
an object that is not alive in the way that people and plants are
một vật thể không tồn tại theo cách mà con người và thực vật tồn tại
- Don't treat her like that—she's a person, not a thing!
Đừng đối xử với cô ấy như vậy - cô ấy là người chứ không phải đồ vật!
- He's good at making things with his hands.
Anh ấy giỏi làm mọi thứ bằng tay.
- She took no interest in the people and things around her.
Cô không quan tâm đến mọi người và mọi thứ xung quanh mình.
- Books may one day become a thing of the past (= something that no longer exists).
Sách một ngày nào đó có thể trở thành quá khứ (= thứ gì đó không còn tồn tại).
- I need to buy a few basic things like bread and milk.
Tôi cần mua một số thứ cơ bản như bánh mì và sữa.