Definition of thing

thingnoun

cái, đồ, vật

/θɪŋ/

Definition of undefined

The word "thing" has a long and fascinating history! The Old English word "þing" (þing) is derived from the Proto-Germanic word "*þizziz", which is also the source of the Modern German word "Ding". This Proto-Germanic word is thought to be derived from the Proto-Indo-European root "*dei-", which meant "to set, place, or put". In Old English, "þing" referred to any object, situation, or event that could be perceived or discussed. Over time, the meaning of "thing" evolved to encompass abstract concepts like ideas, events, or circumstances. In Middle English (circa 1100-1500), "thing" also developed a legal connotation, referring to a gathering or council, such as a parliament or assembly. Today, "thing" is a versatile word that can refer to anything from a tangible object to an abstract concept or idea. Thanks for exploring the origin of this common word with me!

object

an object whose name you do not use because you do not need to or want to, or because you do not know it

một đồ vật mà bạn không sử dụng tên vì bạn không cần hoặc không muốn sử dụng hoặc vì bạn không biết nó

Example:
  • Can you pass me that thing over there?

    Bạn có thể đưa cho tôi cái đó ở đằng kia được không?

  • She's very fond of sweet things (= sweet foods).

    Cô ấy rất thích những thứ ngọt ngào (= đồ ăn ngọt).

  • He's just bought one of those exercise things.

    Anh ấy vừa mua một trong những đồ tập thể dục đó.

  • Turn that thing off while I'm talking to you!

    Tắt cái đó đi khi tôi đang nói chuyện với bạn!

Related words and phrases

an object that is not alive in the way that people and plants are

một vật thể không tồn tại theo cách mà con người và thực vật tồn tại

Example:
  • Don't treat her like that—she's a person, not a thing!

    Đừng đối xử với cô ấy như vậy - cô ấy là người chứ không phải đồ vật!

  • He's good at making things with his hands.

    Anh ấy giỏi làm mọi thứ bằng tay.

  • She took no interest in the people and things around her.

    Cô không quan tâm đến mọi người và mọi thứ xung quanh mình.

  • Books may one day become a thing of the past (= something that no longer exists).

    Sách một ngày nào đó có thể trở thành quá khứ (= thứ gì đó không còn tồn tại).

  • I need to buy a few basic things like bread and milk.

    Tôi cần mua một số thứ cơ bản như bánh mì và sữa.

possessions/equipment

objects, clothing or tools that belong to somebody or are used for a particular purpose

đồ vật, quần áo hoặc dụng cụ thuộc về ai đó hoặc được sử dụng cho một mục đích cụ thể

Example:
  • Shall I help you pack your things?

    Tôi giúp bạn đóng gói đồ đạc nhé?

  • Bring your swimming things with you.

    Mang theo đồ bơi của bạn.

  • I'll just clear away the breakfast things.

    Tôi sẽ dọn dẹp đồ ăn sáng thôi.

  • Put your things (= coat, etc.) on and let's go.

    Hãy mặc đồ của bạn (= áo khoác, v.v.) vào và đi thôi.

Extra examples:
  • Come on kids, get your things together—we're going.

    Thôi nào các em, thu dọn đồ đạc đi - chúng ta đi thôi.

  • Hang on a second—I'll just take off my painting things.

    Đợi một chút—tôi sẽ cởi đồ vẽ của mình ra.

  • He hadn't washed up the dinner things yet.

    Anh vẫn chưa dọn dẹp đồ ăn tối.

fact/event/situation/action

a fact, an event, a situation or an action; what somebody says or thinks

một sự kiện, một sự kiện, một tình huống hoặc một hành động; điều ai đó nói hoặc nghĩ

Example:
  • They talked about many things, like books, music and films.

    Họ nói về nhiều thứ, như sách, âm nhạc và phim ảnh.

  • There are a lot of things she doesn't know about me.

    Có rất nhiều điều cô ấy chưa biết về tôi.

  • There's another thing I need to tell you.

    Có một điều khác tôi cần nói với bạn.

  • Bad things happen to good people.

    Những điều tồi tệ xảy ra với những người tốt.

  • I've got lots of things to do today.

    Hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm.

  • He has things on his mind.

    Anh ấy có nhiều thứ trong đầu.

  • The most important thing in life is to have fun!

    Điều quan trọng nhất trong cuộc sống là vui chơi!

  • She said the first thing that came into her head.

    Cô ấy nói điều đầu tiên xuất hiện trong đầu mình.

  • Forgetting her was the only thing in the world I found I couldn't do.

    Quên cô ấy là điều duy nhất trên đời mà tôi thấy mình không thể làm được.

  • He found the whole thing (= the situation) very boring.

    Anh ấy thấy toàn bộ sự việc (= tình huống) rất nhàm chán.

  • Let's forget the whole thing (= everything).

    Hãy quên đi toàn bộ (= mọi thứ).

  • Among other things, I have to deal with mail and keep the accounts.

    Trong số những việc khác, tôi phải xử lý thư từ và giữ các tài khoản.

  • I like camping, climbing and that sort of thing.

    Tôi thích cắm trại, leo núi và những thứ tương tự.

  • ‘Why did you tell her our secret?’ ‘I did no such thing!’

    ‘Tại sao bạn lại nói với cô ấy bí mật của chúng tôi?’‘Tôi không làm điều đó!’

  • There's no such thing as a typical day in this job.

    Không có cái gọi là một ngày điển hình trong công việc này.

  • One thing is for sure—it will be a memorable evening!

    Một điều chắc chắn là đó sẽ là một buổi tối đáng nhớ!

  • The main thing to remember is to switch off the burglar alarm.

    Điều quan trọng cần nhớ là tắt chuông báo trộm.

Extra examples:
  • There's another thing I'd like to ask you.

    Có một điều khác tôi muốn hỏi bạn.

  • Advertising on blogs is going to be the next big thing.

    Quảng cáo trên blog sẽ là điều quan trọng tiếp theo.

  • Apologizing is never the easiest thing to do.

    Xin lỗi không bao giờ là điều dễ dàng nhất để làm.

  • Calling a doctor seemed the logical thing to do.

    Gọi bác sĩ có vẻ là điều hợp lý nên làm.

  • Entertaining people is the most natural thing in the world for her.

    Giải trí cho mọi người là điều tự nhiên nhất trên đời đối với cô.

  • He has a funny way of doing things.

    Anh ấy có cách làm việc hài hước.

  • He loses his temper at the slightest thing.

    Anh ấy mất bình tĩnh vì điều nhỏ nhặt nhất.

  • I admit it was a foolish thing to do.

    Tôi thừa nhận đó là một việc làm ngu ngốc.

  • I did all the right things but I couldn't get the engine to start.

    Mình đã làm đúng mọi cách nhưng máy không khởi động được.

  • I did my usual thing of losing my keys.

    Tôi đã làm việc bình thường của mình là làm mất chìa khóa.

  • I marched into his office to get a few things straight.

    Tôi đã đến văn phòng của anh ấy để nói rõ vài điều.

  • I've better things to do than stand here chatting all day!

    Tôi còn nhiều việc phải làm hơn là đứng đây tán gẫu cả ngày!

  • If she works hard she's capable of great things.

    Nếu cô ấy làm việc chăm chỉ, cô ấy có khả năng làm được những điều tuyệt vời.

  • It's impossible to get things done when you're looking after a baby.

    Bạn không thể hoàn thành công việc khi đang chăm sóc em bé.

  • One thing led to another and we ended up dating.

    Mọi chuyện cứ thế tiếp diễn và cuối cùng chúng tôi đã hẹn hò.

  • People defraud their companies every day, but Mike would never do such a thing!

    Mọi người lừa gạt công ty của họ hàng ngày, nhưng Mike sẽ không bao giờ làm điều đó!

  • She helped with the everyday things like shopping and cooking.

    Cô ấy giúp đỡ những việc hàng ngày như mua sắm và nấu ăn.

  • That wasn't a very smart thing to do!

    Đó không phải là một điều thông minh để làm!

  • The amazing thing is, he wouldn't accept any money!

    Điều đáng kinh ngạc là anh ta không nhận bất kỳ khoản tiền nào!

  • The best thing about Alan is he's always honest.

    Điều tuyệt vời nhất ở Alan là anh ấy luôn trung thực.

  • The last thing she wanted was to upset her parents.

    Điều cuối cùng cô muốn là làm bố mẹ cô buồn.

  • There are some weird things going on in that house.

    Có một số điều kỳ lạ đang xảy ra trong ngôi nhà đó.

  • We chatted about school, but I could tell she had other things on her mind.

    Chúng tôi trò chuyện về trường học, nhưng tôi biết cô ấy còn bận tâm đến những chuyện khác.

  • What's the next thing you want me to do?

    Điều tiếp theo bạn muốn tôi làm là gì?

  • There's another thing I'd like to ask you.

    Còn một điều nữa tôi muốn hỏi bạn.

  • The key thing is to remain calm.

    Điều quan trọng là giữ bình tĩnh.

  • Who's been saying things about me?

    Ai đang nói những điều về tôi?

  • Try to look on your rejection as a positive thing.

    Hãy cố gắng xem sự từ chối của bạn là một điều tích cực.

  • Too much studying can be a bad thing.

    Học quá nhiều cũng có thể không tốt.

  • There are plenty of things to say about it.

    Có rất nhiều điều để nói về nó.

  • The pay cut was just a taste of things to come.

    Việc cắt giảm lương chỉ là một phần của những điều sắp xảy ra.

  • That was a horrible thing to say to her.

    Đó là một điều khủng khiếp khi nói với cô ấy.

  • Jack knows a thing or two about kids—he has five.

    Jack biết đôi điều về trẻ con - anh ấy có năm đứa.

  • It's such a small thing to ask.

    Hỏi chuyện nhỏ thế thôi.

  • I wanted to be a musician, but teaching music is the next best thing.

    Tôi muốn trở thành một nhạc sĩ, nhưng dạy nhạc là điều tốt nhất tiếp theo.

  • I give thanks for every little thing.

    Tôi cảm ơn vì mọi điều nhỏ nhặt.

  • It's just a practice, not the real thing.

    Đó chỉ là một sự thực hành, không phải là sự thật.

  • He's the nearest thing to a film star I've ever met.

    Anh ấy là người gần gũi nhất với một ngôi sao điện ảnh mà tôi từng gặp.

the general situation, as it affects somebody

tình hình chung, vì nó ảnh hưởng đến ai đó

Example:
  • Things haven't gone entirely to plan.

    Mọi thứ đã không hoàn toàn diễn ra theo kế hoạch.

  • I wish things could have been different.

    Tôi ước gì mọi chuyện có thể khác đi.

  • Hi, Jane! How are things?

    Chào Jane! Mọi chuyện thế nào rồi?

  • As things stand at present, he seems certain to win.

    Với tình hình hiện tại, anh ấy có vẻ chắc chắn sẽ thắng.

  • All things considered (= considering all the difficulties or problems), she's done very well.

    Tất cả mọi thứ được xem xét (= xem xét tất cả những khó khăn hoặc vấn đề), cô ấy đã làm rất tốt.

  • They're trying to change things for the better.

    Họ đang cố gắng thay đổi mọi thứ tốt hơn.

  • Things have changed over the last few years.

    Mọi thứ đã thay đổi trong vài năm qua.

  • He's happy with the way things have worked out.

    Anh ấy hài lòng với cách mọi việc diễn ra.

  • Why do you make things so difficult for yourself?

    Tại sao bạn lại làm mọi việc trở nên khó khăn với chính mình như vậy?

Extra examples:
  • Think things over before you decide.

    Hãy suy nghĩ kỹ mọi việc trước khi quyết định.

  • Don't worry about it—just let things take their course.

    Đừng lo lắng về điều đó—hãy để mọi việc diễn ra theo cách của nó.

  • He apologized, and asked for a chance to put things right.

    Anh ấy xin lỗi và xin một cơ hội để giải quyết ổn thỏa mọi việc.

  • He offered to help, but she assured him she had things in hand.

    Anh đề nghị giúp đỡ, nhưng cô đảm bảo với anh rằng cô có mọi thứ trong tay.

  • Her apology only served to make things worse.

    Lời xin lỗi của cô ấy chỉ khiến mọi việc trở nên tồi tệ hơn.

  • I have to work things out my own way.

    Tôi phải giải quyết mọi việc theo cách riêng của mình.

  • I just don't know if things are going to work out.

    Tôi chỉ không biết liệu mọi việc có ổn không.

  • I want to get things sorted out before I go away.

    Tôi muốn giải quyết mọi chuyện trước khi đi.

  • I'm sure things will turn out OK.

    Tôi chắc chắn mọi việc sẽ ổn.

  • She'd started the term studying hard, but now was beginning to let things slip.

    Cô ấy đã bắt đầu học kỳ một cách chăm chỉ, nhưng bây giờ cô ấy bắt đầu để mọi thứ tuột dốc.

  • Sorry, I didn't mean to complicate things.

    Xin lỗi, tôi không có ý làm phức tạp mọi chuyện.

  • There was a week to go to the deadline and things were looking good.

    Còn một tuần nữa là đến hạn chót và mọi việc có vẻ ổn.

  • They hired temporary staff to keep things going over the summer.

    Họ thuê nhân viên tạm thời để duy trì mọi việc trong mùa hè.

  • Things came to a head when money was found to be missing from the account.

    Mọi chuyện trở nên căng thẳng khi người ta phát hiện tiền trong tài khoản bị thiếu.

  • Things looked bleak for the future of the factory.

    Mọi thứ có vẻ ảm đạm đối với tương lai của nhà máy.

  • Try not to let things get to you.

    Cố gắng đừng để mọi thứ ảnh hưởng đến bạn.

  • Try to look at things from my point of view.

    Hãy thử nhìn mọi thứ từ quan điểm của tôi.

  • We arranged to meet and talk things over.

    Chúng tôi sắp xếp gặp nhau và nói chuyện.

  • We were in trouble but now things are looking up.

    Chúng tôi đã gặp rắc rối nhưng bây giờ mọi thứ đang tốt lên.

  • You should suggest changes, rather than accept things as they are.

    Bạn nên đề xuất những thay đổi thay vì chấp nhận mọi thứ như hiện tại.

quality/concept

a quality or a concept

một chất lượng hoặc một khái niệm

Example:
  • Reality and truth are not the same thing.

    Thực tế và sự thật không giống nhau.

  • The two of them have one thing in common—they never give up.

    Hai người họ có một điểm chung là không bao giờ bỏ cuộc.

  • The good thing about this job is all the travelling.

    Điểm hay của công việc này là việc đi du lịch.

what is needed/right

what is needed or socially acceptable

những gì cần thiết hoặc được xã hội chấp nhận

Example:
  • You need something to cheer you up—I know just the thing!

    Bạn cần thứ gì đó để làm bạn vui lên—tôi biết chính xác điều đó!

  • to say the right/wrong thing

    nói điều đúng/sai

  • The best thing to do is to apologize.

    Điều tốt nhất nên làm là xin lỗi.

Extra examples:
  • He did the decent thing and resigned.

    Anh ấy đã làm điều đúng đắn và từ chức.

  • He did the right thing and went back to his wife.

    Anh ấy đã làm đúng và quay lại với vợ mình.

  • She always manages to say the wrong thing.

    Cô ấy luôn cố gắng nói điều sai.

  • Iced tea—the very thing!

    Trà đá—chính là thứ đó!

something important

used to say that something is important or real

dùng để nói rằng điều gì đó quan trọng hoặc có thật

Example:
  • I don't understand why these corny films are still a thing in 2020.

    Tôi không hiểu tại sao những bộ phim ngô nghê này vẫn còn phổ biến trong năm 2020.

  • I'm not sure that ‘modular techno music’ is really a thing.

    Tôi không chắc liệu ‘nhạc techno mô-đun’ có thực sự tồn tại hay không.

anything

used with negatives to mean ‘anything’ in order to emphasize what you are saying

dùng với phủ định có nghĩa là ‘bất cứ điều gì’ nhằm nhấn mạnh điều bạn đang nói

Example:
  • I haven't got a thing to wear!

    Tôi không có gì để mặc!

  • She hasn't had a thing to eat all day.

    Cả ngày nay cô chưa có gì để ăn.

  • There wasn't a thing we could do to help.

    Chúng tôi không thể làm gì để giúp được.

  • Ignore what he said—it doesn't mean a thing.

    Bỏ qua những gì anh ấy nói - nó không có ý nghĩa gì cả.

Extra examples:
  • I'm going to arrive early because I don't want to miss a thing.

    Tôi sẽ đến sớm vì không muốn bỏ lỡ điều gì.

  • I can't see a thing without my glasses.

    Tôi không thể nhìn thấy vật gì nếu không có kính.

  • Nobody said a thing when he appeared with a wig on.

    Không ai nói gì khi anh ấy xuất hiện với bộ tóc giả.

  • She's tricked you, and you can't do a thing about it.

    Cô ấy đã lừa bạn và bạn không thể làm gì được.

things of particular type

all that can be described in a particular way

tất cả những gì có thể được mô tả theo một cách cụ thể

Example:
  • She loves all things Japanese.

    Cô ấy yêu tất cả mọi thứ của Nhật Bản.

creature

a living creature

một sinh vật sống

Example:
  • All living things are composed of cells.

    Tất cả các sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào.

person/animal

used to talk to or about a person or an animal, to show how you feel about them

dùng để nói chuyện với hoặc về một người hoặc một con vật, để cho thấy bạn cảm thấy thế nào về họ

Example:
  • You silly thing!

    Đồ ngu ngốc!

  • You must be starving, you poor things.

    Chắc các ngươi đang đói lắm, tội nghiệp.

  • The cat's very ill, poor old thing.

    Con mèo ốm nặng lắm, tội nghiệp ông già.

  • The baby's a pretty little thing.

    Đứa bé là một điều nhỏ bé.

Related words and phrases