all the circumstances and things that are happening at a particular time and in a particular place
tất cả các hoàn cảnh và sự việc đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể và ở một nơi cụ thể
- the present economic/financial/political situation
tình hình kinh tế/tài chính/chính trị hiện tại
- There is no doubt that the current situation is very serious.
Không còn nghi ngờ gì nữa, tình hình hiện tại rất nghiêm trọng.
- People are fed up with the present situation.
Người dân chán ngán với tình hình hiện nay.
- We are now in a difficult situation.
Bây giờ chúng tôi đang ở trong một tình huống khó khăn.
- What would you do in this situation?
bạn sẽ làm gì trong tình huống này?
- We have all been in similar embarrassing situations.
Tất cả chúng ta đều từng ở trong những tình huống xấu hổ tương tự.
- I'm in a no-win situation (= whatever I do will be bad for me).
Tôi đang ở trong tình thế không thể thắng (= bất cứ điều gì tôi làm đều sẽ có hại cho tôi).
- This is a win-win situation all around.
Đây là một tình huống đôi bên cùng có lợi.
- You could get into a situation where you have to decide immediately.
Bạn có thể rơi vào tình huống phải quyết định ngay lập tức.
- In your situation, I would look for another job.
Trong hoàn cảnh của bạn, tôi sẽ tìm một công việc khác.
- He could see no way out of the situation.
Anh ta không thể tìm ra cách nào thoát khỏi tình huống này.
- I thought she handled the situation well.
Tôi nghĩ cô ấy đã xử lý tình huống tốt.
- Our staff are trained to deal with these situations.
Nhân viên của chúng tôi được đào tạo để đối phó với những tình huống này.
- What can we do to improve the situation?
Chúng ta có thể làm gì để cải thiện tình hình?
- We will be monitoring the situation closely.
Chúng tôi sẽ theo dõi chặt chẽ tình hình.
- The failure of the talks created a dangerous situation in the region.
Sự thất bại của các cuộc đàm phán đã tạo ra một tình hình nguy hiểm trong khu vực.
- If this situation arises again, we will know what to do.
Nếu tình huống này tái diễn, chúng ta sẽ biết phải làm gì.
- We've got a situation (= a problem, a difficulty) here.
Chúng tôi có một tình huống (= một vấn đề, một khó khăn) ở đây.
- What we have here is a crisis situation.
Những gì chúng ta đang có ở đây là một tình huống khủng hoảng.
- Given the gravity of the situation, I'm not surprised she's panicking.
Với mức độ nghiêm trọng của tình hình, tôi không ngạc nhiên khi cô ấy hoảng sợ.
- He saw she was confused and he took full advantage of the situation.
Anh thấy cô đang bối rối và anh đã tận dụng tối đa tình thế này.
- I always seem to get into sticky situations on holiday.
Tôi dường như luôn rơi vào những tình huống khó xử khi đi nghỉ.
- I found myself in rather an awkward situation.
Tôi thấy mình ở trong một tình huống khá khó xử.
- Interfering now would only exacerbate the situation.
Can thiệp bây giờ sẽ chỉ làm tình hình trở nên trầm trọng hơn.
- She found it difficult to take in the situation.
Cô thấy thật khó để chấp nhận tình huống này.
- She tried her best to salvage the situation.
Cô đã cố gắng hết sức để cứu vãn tình thế.
- She was forced to confront the reality of the situation.
Cô buộc phải đối mặt với thực tế của tình hình.
- The peacekeepers are trained to defuse potentially explosive situations.
Lực lượng gìn giữ hòa bình được huấn luyện để xoa dịu các tình huống có khả năng gây nổ.
- The situation is deteriorating rapidly.
Tình hình đang xấu đi nhanh chóng.
- The situation requires immediate action.
Tình hình đòi hỏi phải hành động ngay lập tức.
- We were placed in a hopeless situation.
Chúng tôi bị đặt vào tình thế vô vọng.
- What would the Republicans be doing if the situation were reversed?
Đảng Cộng hòa sẽ làm gì nếu tình thế đảo ngược?
- What would you do in this situation?
bạn sẽ làm gì trong tình huống này?
- You can adapt your knowledge to fit your particular situation.
Bạn có thể điều chỉnh kiến thức của mình để phù hợp với tình huống cụ thể của bạn.
the kind of location that a building or town has
loại vị trí mà một tòa nhà hoặc thị trấn có
- The town is in a delightful situation in a wide green valley.
Thị trấn nằm trong một khung cảnh thú vị trong một thung lũng xanh rộng lớn.
- The cottage is located in a beautiful situation.
Ngôi nhà nằm trong một vị trí đẹp.
- We couldn't have asked for a more perfect situation.
Chúng tôi không thể yêu cầu một tình huống hoàn hảo hơn.
a job
một công việc
- Situations Vacant (= the title of the section in a newspaper where jobs are advertised)
Tình huống còn trống (= tiêu đề của phần trên tờ báo nơi quảng cáo việc làm)