Definition of situation

situationnoun

hoàn cảnh, địa thế, vị trí

/ˌsɪtjʊˈeɪʃn/

Definition of undefined

The word "situation" has a fascinating history. It originated in the 14th century from the Latin words "situs" meaning "dwelling" and "io" meaning "to go". Initially, a situation referred to a location or a place, such as a dwelling or a residence. Over time, the meaning of the word expanded to encompass a set of circumstances, conditions, or events surrounding a particular place or context. By the 16th century, the term "situation" started to be used more widely to describe a complex set of circumstances, often referring to a challenging or precarious context. Today, the word "situation" is commonly used in a variety of contexts, from everyday conversations to formal business and academic contexts.

namespace

all the circumstances and things that are happening at a particular time and in a particular place

tất cả các hoàn cảnh và sự việc đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể và ở một nơi cụ thể

Example:
  • the present economic/financial/political situation

    tình hình kinh tế/tài chính/chính trị hiện tại

  • There is no doubt that the current situation is very serious.

    Không còn nghi ngờ gì nữa, tình hình hiện tại rất nghiêm trọng.

  • People are fed up with the present situation.

    Người dân chán ngán với tình hình hiện nay.

  • We are now in a difficult situation.

    Bây giờ chúng tôi đang ở trong một tình huống khó khăn.

  • What would you do in this situation?

    bạn sẽ làm gì trong tình huống này?

  • We have all been in similar embarrassing situations.

    Tất cả chúng ta đều từng ở trong những tình huống xấu hổ tương tự.

  • I'm in a no-win situation (= whatever I do will be bad for me).

    Tôi đang ở trong tình thế không thể thắng (= bất cứ điều gì tôi làm đều sẽ có hại cho tôi).

  • This is a win-win situation all around.

    Đây là một tình huống đôi bên cùng có lợi.

  • You could get into a situation where you have to decide immediately.

    Bạn có thể rơi vào tình huống phải quyết định ngay lập tức.

  • In your situation, I would look for another job.

    Trong hoàn cảnh của bạn, tôi sẽ tìm một công việc khác.

  • He could see no way out of the situation.

    Anh ta không thể tìm ra cách nào thoát khỏi tình huống này.

  • I thought she handled the situation well.

    Tôi nghĩ cô ấy đã xử lý tình huống tốt.

  • Our staff are trained to deal with these situations.

    Nhân viên của chúng tôi được đào tạo để đối phó với những tình huống này.

  • What can we do to improve the situation?

    Chúng ta có thể làm gì để cải thiện tình hình?

  • We will be monitoring the situation closely.

    Chúng tôi sẽ theo dõi chặt chẽ tình hình.

  • The failure of the talks created a dangerous situation in the region.

    Sự thất bại của các cuộc đàm phán đã tạo ra một tình hình nguy hiểm trong khu vực.

  • If this situation arises again, we will know what to do.

    Nếu tình huống này tái diễn, chúng ta sẽ biết phải làm gì.

  • We've got a situation (= a problem, a difficulty) here.

    Chúng tôi có một tình huống (= một vấn đề, một khó khăn) ở đây.

Extra examples:
  • What we have here is a crisis situation.

    Những gì chúng ta đang có ở đây là một tình huống khủng hoảng.

  • Given the gravity of the situation, I'm not surprised she's panicking.

    Với mức độ nghiêm trọng của tình hình, tôi không ngạc nhiên khi cô ấy hoảng sợ.

  • He saw she was confused and he took full advantage of the situation.

    Anh thấy cô đang bối rối và anh đã tận dụng tối đa tình thế này.

  • I always seem to get into sticky situations on holiday.

    Tôi dường như luôn rơi vào những tình huống khó xử khi đi nghỉ.

  • I found myself in rather an awkward situation.

    Tôi thấy mình ở trong một tình huống khá khó xử.

  • Interfering now would only exacerbate the situation.

    Can thiệp bây giờ sẽ chỉ làm tình hình trở nên trầm trọng hơn.

  • She found it difficult to take in the situation.

    Cô thấy thật khó để chấp nhận tình huống này.

  • She tried her best to salvage the situation.

    Cô đã cố gắng hết sức để cứu vãn tình thế.

  • She was forced to confront the reality of the situation.

    Cô buộc phải đối mặt với thực tế của tình hình.

  • The peacekeepers are trained to defuse potentially explosive situations.

    Lực lượng gìn giữ hòa bình được huấn luyện để xoa dịu các tình huống có khả năng gây nổ.

  • The situation is deteriorating rapidly.

    Tình hình đang xấu đi nhanh chóng.

  • The situation requires immediate action.

    Tình hình đòi hỏi phải hành động ngay lập tức.

  • We were placed in a hopeless situation.

    Chúng tôi bị đặt vào tình thế vô vọng.

  • What would the Republicans be doing if the situation were reversed?

    Đảng Cộng hòa sẽ làm gì nếu tình thế đảo ngược?

  • What would you do in this situation?

    bạn sẽ làm gì trong tình huống này?

  • You can adapt your knowledge to fit your particular situation.

    Bạn có thể điều chỉnh kiến ​​​​thức của mình để phù hợp với tình huống cụ thể của bạn.

the kind of location that a building or town has

loại vị trí mà một tòa nhà hoặc thị trấn có

Example:
  • The town is in a delightful situation in a wide green valley.

    Thị trấn nằm trong một khung cảnh thú vị trong một thung lũng xanh rộng lớn.

Extra examples:
  • The cottage is located in a beautiful situation.

    Ngôi nhà nằm trong một vị trí đẹp.

  • We couldn't have asked for a more perfect situation.

    Chúng tôi không thể yêu cầu một tình huống hoàn hảo hơn.

a job

một công việc

Example:
  • Situations Vacant (= the title of the section in a newspaper where jobs are advertised)

    Tình huống còn trống (= tiêu đề của phần trên tờ báo nơi quảng cáo việc làm)

Idioms

save the day/situation
to prevent failure or defeat, when this seems certain to happen
  • Salah's late goal saved the situation for Liverpool.