Definition of item

itemnoun

tin tức, khoản.., món..., tiết mục

/ˈʌɪtɪm/

Definition of undefined

The word "item" has a long and varied history. The word's earliest recorded use dates back to the 14th century, where it referred to a single piece of merchandise or goods. This sense of the word comes from the Old French "emité," meaning "portion" or "part." Over time, the meaning of "item" expanded to include any single entity, whether it be a physical object, a concept, or even a point on an agenda. In the 17th century, the word began to take on a more formal tone, particularly in the context of trade and commerce. This is likely due to the rise of mercantile and accounting practices, which relied heavily on categorizing and recording individual pieces of merchandise. Today, the word "item" is commonly used in a wide range of contexts, from everyday conversation to formal business and technical settings. Its versatility and simplicity have made it a staple of modern language.

Summary
type danh từ
meaningkhoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục
meaningtin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...)
typeDefault_cw
meaningđiểm; chương; bài báo
namespace

one thing on a list of things to buy, do, talk about, etc.

một thứ trong danh sách những thứ cần mua, làm, nói, v.v.

Example:
  • What's the next item on the agenda?

    Mục tiếp theo trong chương trình nghị sự là gì?

  • There are plenty of vegetarian items on the menu.

    Có rất nhiều món chay trong thực đơn.

  • She still has five items on her to-do list.

    Cô vẫn còn năm mục trong danh sách việc cần làm của mình.

  • Students had to select three topics from the list of items.

    Học sinh phải chọn ba chủ đề từ danh sách các mục.

  • There is a maximum score of two points per test item.

    Mỗi hạng mục kiểm tra có điểm tối đa là hai điểm.

Related words and phrases

a single object or thing

một vật hoặc vật

Example:
  • Can I pay for each item separately?

    Tôi có thể thanh toán riêng từng món được không?

  • The price of many basic food items continues to rise.

    Giá nhiều mặt hàng thực phẩm cơ bản tiếp tục tăng.

  • household items such as brushes and bedclothes

    đồ gia dụng như bàn chải và khăn trải giường

  • A windproof jacket is an essential item of clothing for hillwalking.

    Áo khoác chống gió là trang phục không thể thiếu khi đi bộ trên đồi.

  • Are there any items of furniture you want to take with you?

    Có món đồ nội thất nào bạn muốn mang theo bên mình không?

  • The computer was my largest single item of expenditure.

    Máy tính là khoản chi tiêu lớn nhất của tôi.

  • This clock is a collector's item (= because it is rare and valuable).

    Đồng hồ này là một món đồ sưu tập (= vì nó hiếm và có giá trị).

Extra examples:
  • Each individual item has a number.

    Mỗi mục riêng lẻ có một số.

  • Several valuable items were stolen.

    Một số đồ vật có giá trị đã bị đánh cắp.

  • There is a higher tax on luxury items.

    Có mức thuế cao hơn đối với các mặt hàng xa xỉ.

Related words and phrases

a single piece of news in a newspaper, on television, online, etc.

một mẩu tin tức trên báo, trên truyền hình, trực tuyến, v.v.

Example:
  • The following news item may be of interest to you.

    Các mục tin tức sau đây có thể được bạn quan tâm.

  • I heard an item on the radio about women engineers.

    Tôi nghe thấy một mục trên đài phát thanh về các nữ kỹ sư.

  • I came across two items of disturbing news.

    Tôi đã xem qua hai tin tức đáng lo ngại.

  • The Journal is packed with items of interest from cover to cover.

    Tạp chí có rất nhiều mục được quan tâm từ đầu đến cuối.

Extra examples:
  • The programme featured an item on clothes for young children.

    Chương trình giới thiệu tiết mục về quần áo dành cho trẻ nhỏ.

  • a news item about drugs in the workplace

    một mẩu tin về ma túy ở nơi làm việc

Related words and phrases

Idioms

be an item
(informal)to be involved in a romantic or sexual relationship
  • Are they an item?