Definition of whatnot

whatnotnoun

chuyện gì thế

/ˈwɒtnɒt//ˈwʌtnɑːt/

The word "whatnot" has a fascinating etymology! It originated in the 16th century as "wathnot" or "wathenot", a Middle English term for a decorative unit of furniture, typically a high-backed cabinet or bookcase with shelves and small drawers. It was often used to store valuable or rare items, such as books, glasses, or treasured possessions. Over time, the term "whatnot" evolved to refer to any eclectic assortment of items, such as antiques, curios, or trinkets, displayed on a shelf or in a cabinet. In the 19th century, the phrase "whatnot" became synonymous with a dressing table or vanity, where one would display personal treasures, jewels, or other precious items. Today, "whatnot" is used in a broader sense to describe a collection of odds and ends, often with a whimsical or playful connotation.

Summary
typedanh từ
meaningđồ linh tinh; thứ tầm thường (không ai để ý hoặc không có gì đặc biệt)
meaningshe'd put these whatnots in her hair as decoration
meaningcô ấy gài những thứ linh tinh này lên tóc để trang điểm
namespace
Example:
  • At the yard sale, the woman was selling an assortment of items, everything from dishes and clothing to books and trinkets - it was a true whatnot sale.

    Ở buổi bán hàng ngoài trời, người phụ nữ đó đang bán đủ loại mặt hàng, từ bát đĩa, quần áo đến sách vở và đồ trang sức - đó thực sự là một buổi bán hàng vô bổ.

  • The collector's eclectic assortment of oddities ranged from vintage cameras to antique medical devices, and his wife jokingly called it her husband's "whatnot collection."

    Bộ sưu tập đồ kỳ lạ của nhà sưu tập này trải dài từ máy ảnh cổ đến các thiết bị y tế cổ, và vợ ông còn đùa gọi đó là "bộ sưu tập đồ linh tinh" của chồng mình.

  • The hobbyist's workbench was crammed with all sorts of tools and materials, from wood glue and screws to saws and clamps - it was a veritable whatnot of crafting supplies.

    Bàn làm việc của người đam mê được chất đầy đủ các loại dụng cụ và vật liệu, từ keo dán gỗ và ốc vít đến cưa và kẹp - đó thực sự là một nơi chứa đầy đồ dùng thủ công.

  • The garage sale featured a wild assortment of items, from/*action figures*/ to/*Barbie dolls*/ to/*baseball cards*/ - there was truly something for every /*collectible lover*/ at this whatnot sale.

    Buổi bán hàng trong gara trưng bày rất nhiều mặt hàng, từ/*mô hình hành động*/ đến/*búp bê Barbie*/ đến/*thẻ bóng chày*/ - thực sự có thứ gì đó dành cho mọi /*người yêu đồ sưu tầm*/ tại buổi bán hàng vô bổ này.

  • The thrift store was filled with all manner of secondhand goods, from/*old records*/ to /*secondhand clothes*/ to /*vintage toys*/ - it was a treasure trove of whatnot.

    Cửa hàng đồ cũ này chứa đầy đủ các loại hàng hóa cũ, từ/*đĩa hát cũ*/ đến /*quần áo cũ*/ cho đến /*đồ chơi cổ điển*/ - đó là một kho báu vô giá.

  • The bakery sold an eclectic mix of pastries and sweets, from classic croissants and danishes to experimental flavors like lavender eclairs and matcha macarons - it was a whatnot's delight for any confectionary connoisseur.

    Tiệm bánh bán nhiều loại bánh ngọt và đồ ngọt, từ bánh sừng bò và bánh Đan Mạch cổ điển đến các hương vị mới lạ như bánh éclairs hoa oải hương và bánh macaron matcha - đây là niềm vui thích của bất kỳ người sành bánh kẹo nào.

  • The office supply store had a varied selection of items, from standard bookcases and filing cabinets to more uncommon office oddities like cushioned footrests and desk fountains - it was a whatnot wonderland for the chic administrative assistant.

    Cửa hàng cung cấp đồ dùng văn phòng có nhiều loại mặt hàng đa dạng, từ tủ sách và tủ hồ sơ tiêu chuẩn đến những vật dụng văn phòng kỳ lạ hơn như đệm để chân và vòi phun nước trên bàn - đó là xứ sở thần tiên dành cho các trợ lý hành chính sành điệu.

  • The toy store was stocked with all sorts of playful delights, from classic board games and puzzles to modern video games and remote control robots - there was something for kids of all ages at this whatnot paradise.

    Cửa hàng đồ chơi bày bán đủ loại đồ chơi thú vị, từ trò chơi cờ bàn và câu đố cổ điển đến trò chơi điện tử hiện đại và rô-bốt điều khiển từ xa - thiên đường này có đủ mọi thứ dành cho trẻ em ở mọi lứa tuổi.

  • The art supply store had an array of creative tools and materials, from traditional paints and brushes to more modern mediums like digital tablets and 3D printers - it was a whatnot's workshop for artists of all stripes.

    Cửa hàng cung cấp đồ dùng nghệ thuật có nhiều loại dụng cụ và vật liệu sáng tạo, từ sơn và cọ truyền thống đến các phương tiện hiện đại hơn như máy tính bảng kỹ thuật số và máy in 3D - đây là xưởng sản xuất đồ sộ dành cho mọi nghệ sĩ.

  • The farmstand boasted an assortment of fresh produce and homestead goods, from fragrant herbs and ripe fruits to handmade jams and cured meats -

    Gian hàng nông trại tự hào có nhiều loại nông sản tươi và hàng hóa gia đình, từ các loại thảo mộc thơm và trái cây chín đến mứt thủ công và thịt ướp muối -