Definition of occurrence

occurrencenoun

tần suất xảy ra

/əˈkʌrəns//əˈkɜːrəns/

The word "occurrence" is derived from the Latin word "occurrere," which literally means "to happen" or "to fall upon." It entered the English language in the late 16th century and was initially used primarily in legal contexts, to describe an event that had come to pass or transpired. The term "occurrence" is often used interchangeably with "incident" or "event," but it typically implies that the happening in question is significant or noteworthy. In some contexts, such as in scientific research or insurance policies, occurrence can refer more specifically to a phenomenon or circumstance that is being documented or recorded for analysis or compensation purposes. Since its introduction into English, the meaning of "occurrence" has become more specialized and nuanced, but its origins in Latin serve as a reminder of the simple, fundamental idea underlying the word - that things happen, and sometimes they matter.

Summary
typedanh từ
meaningsự kiện, sự cố, chuyện xảy ra
meaningan everyday occurrence
meaningchuyện xảy ra hằng ngày
namespace

something that happens or exists

một cái gì đó xảy ra hoặc tồn tại

Example:
  • a common/everyday/frequent/regular occurrence

    sự xuất hiện phổ biến/hàng ngày/thường xuyên/thường xuyên

  • Vandalism used to be a rare occurrence here.

    Phá hoại từng là chuyện hiếm khi xảy ra ở đây.

  • The program counts the number of occurrences of any word within the text.

    Chương trình đếm số lần xuất hiện của bất kỳ từ nào trong văn bản.

  • The occurrence of this rare disease has scared the local community into taking preventive measures.

    Sự xuất hiện của căn bệnh hiếm gặp này đã khiến cộng đồng địa phương lo sợ và phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa.

  • The statistical analysis revealed an unexpectedly low occurrence of errors in the coding process.

    Phân tích thống kê cho thấy tỷ lệ lỗi trong quá trình mã hóa thấp ngoài mong đợi.

Extra examples:
  • These mild fits are quite a common occurrence in babies.

    Những cơn co giật nhẹ này xảy ra khá phổ biến ở trẻ sơ sinh.

  • Increased life expectancy means that it is now a rare occurrence for children to be orphaned.

    Tuổi thọ tăng lên đồng nghĩa với việc hiện nay việc trẻ em mồ côi là điều hiếm khi xảy ra.

  • Landslips and earthquakes are not everyday occurrences in this country.

    Lở đất và động đất không phải chuyện xảy ra hàng ngày ở đất nước này.

the fact of something happening or existing

thực tế của một cái gì đó xảy ra hoặc tồn tại

Example:
  • a link between the occurrence of skin cancer and the use of computer monitors

    mối liên hệ giữa sự xuất hiện của ung thư da và việc sử dụng màn hình máy tính

Extra examples:
  • The document addresses the occurrence of arsenic in drinking water.

    Tài liệu đề cập đến sự xuất hiện của asen trong nước uống.

  • the low occurrence of heart disease in this particular group

    tỷ lệ mắc bệnh tim thấp ở nhóm này