Definition of thicken

thickenverb

dày lên

/ˈθɪkən//ˈθɪkən/

The word "thicken" comes from the Old English word "þiccian," meaning "to make thick." This word itself is a combination of the adjective "þicc" (thick) and the suffix "-ian," indicating "to make." The word "thicken" has been used in English for centuries, and its meaning has remained largely unchanged over time. It's a simple and straightforward word that describes the process of making something denser or more viscous.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít
exampleto thicken the stuff: làm cho vải dày lại
type nội động từ
meaningtrở nên dày
exampleto thicken the stuff: làm cho vải dày lại
meaningtrở nên đặc
meaningsẫm lại
namespace
Example:
  • The gravy thickened as it simmered on the stove, making it perfect for coating the roast beef.

    Nước sốt sánh lại khi đun trên bếp, rất thích hợp để rưới lên thịt bò nướng.

  • After whisking the egg whites until they formed soft peaks, I added a spoonful of cornstarch to thicken the mixture for a more stable meringue.

    Sau khi đánh lòng trắng trứng cho đến khi tạo thành chóp mềm, tôi thêm một thìa bột ngô để làm đặc hỗn hợp để có được hỗn hợp meringue ổn định hơn.

  • The batter for the pancakes thickened as I added flour and milk, creating the perfect consistency for fluffy and light pancakes.

    Bột bánh kếp đặc lại khi tôi thêm bột mì và sữa, tạo nên độ đặc hoàn hảo cho chiếc bánh kếp mềm và xốp.

  • The soup improved in texture and flavor as I added a slurry of cornstarch and water to thicken the broth and enhance the richness of the vegetables.

    Súp trở nên ngon hơn về kết cấu và hương vị khi tôi thêm hỗn hợp bột ngô và nước để làm đặc nước dùng và tăng thêm độ béo của rau.

  • The chocolate mixture thickened gradually as I stirred in cocoa powder and milk, resulting in a velvety and indulgent hot chocolate.

    Hỗn hợp sô cô la đặc dần lại khi tôi khuấy bột ca cao và sữa, tạo nên một loại sô cô la nóng mịn và hấp dẫn.

  • To thicken the sauce for the pasta, I mixed together some flour and olive oil in a pan before adding the tomato puree and letting it simmer until it coated the spaghetti perfectly.

    Để làm đặc nước sốt cho mì ống, tôi trộn một ít bột mì và dầu ô liu trong chảo trước khi cho sốt cà chua vào và đun nhỏ lửa cho đến khi sốt phủ đều lên mì spaghetti.

  • As the sauce for the stew simmered over low heat, it thickened naturally, allowing the flavors of the meat and vegetables to permeate the broth and create a satisfying dinner.

    Khi nước sốt hầm sôi ở lửa nhỏ, nước sốt sẽ đặc lại một cách tự nhiên, giúp hương vị của thịt và rau thấm vào nước dùng và tạo nên một bữa tối ngon miệng.

  • The chili recipe called for adding a thickener like cornmeal to the pot to absorb any excess liquid and give the dish a more substantial texture.

    Công thức làm ớt yêu cầu thêm chất làm đặc như bột ngô vào nồi để hấp thụ bất kỳ chất lỏng dư thừa nào và tạo cho món ăn kết cấu chắc hơn.

  • To create a thick and creamy soup base, I sautéd chopped onion and garlic in butter before adding flour and stirring until the mixture formed a smooth paste.

    Để tạo ra một loại súp sánh mịn, tôi đã xào hành tây và tỏi băm nhỏ trong bơ trước khi thêm bột mì và khuấy cho đến khi hỗn hợp tạo thành hỗn hợp nhuyễn.

  • By adding a slurry made of cornstarch and water to the mashed potatoes, I was able to achieve the perfect consistency, with just enough thickening to hold the mixture together without looking gluey or clumpy.

    Bằng cách thêm hỗn hợp bột ngô và nước vào khoai tây nghiền, tôi có thể đạt được độ sệt hoàn hảo, vừa đủ độ đặc để giữ cho hỗn hợp không bị dính hay vón cục.

Idioms

the plot thickens
(humorous)used to say that a situation is becoming more complicated and difficult to understand