nước xốt, nước chấm
/sɔːs/The word "sauce" has a rich history! The term originates from the Latin word "salsus," meaning "salted" or "seasoned." During the Roman Empire, sauces were a common condiment made from a mixture of olive oil, vinegar, and seasonings. As the Roman Empire expanded, the concept of sauces spread to other parts of Europe. In the Middle Ages, sauces became a staple in French cuisine, where they were known as "sauce" or "sauce sec" (dry sauce). Sauces were often served with meat, vegetables, or bread to add flavor. The term "sauce" was later adopted into Middle English, and its meaning expanded to include a wide range of condiments, from tomato-based sauces to creamy dips. Today, the word "sauce" is used in many languages to describe a delicious and flavorful accompaniment to our favorite dishes!
a thick liquid that is eaten with food to add taste to it
một chất lỏng dày được ăn cùng với thức ăn để thêm hương vị cho nó
cà chua/nam việt quất/tương ớt
gà sốt trắng
kem với nước sốt kẹo mềm nóng
nước sốt mì ống (= nước sốt được ăn kèm với mì ống)
Nước chấm mù tạt mật ong giúp tăng thêm hương vị cho món bánh đa cua.
bánh dừa ăn kèm sốt socola nóng
Đổ nước sốt lên mì ống.
Chúng tôi có thịt cừu với sốt bạc hà.
talk or behaviour that is annoying or shows no respect
nói chuyện hoặc hành vi gây khó chịu hoặc không thể hiện sự tôn trọng
Thịt bít tết được rưới một loại nước sốt thịt bò đậm đà và thơm ngon làm tăng thêm hương vị của món ăn.
Mì ống carbonara được trộn với nước sốt mịn làm từ trứng, phô mai và hạt tiêu đen.
Thịt gà tiêu được phủ trong nước sốt chua cay tạo nên hương vị hấp dẫn.
Những con tôm mềm được phủ một lớp nước sốt tỏi nhẹ và béo ngậy làm tăng thêm vị ngọt.
Sườn heo được phục vụ kèm với nước sốt táo ngọt và chua, tạo thêm chút hương vị trái cây.
Related words and phrases
All matches