Definition of tenure

tenurenoun

nhiệm kỳ

/ˈtenjə(r)//ˈtenjər/

The term "tenure" originally referred to the length of time a person held land or property under feudal law. In Latin, "tenere" meaning "to hold" was used to describe the relationship between a superior lord and his vassal or tenant. This system of land ownership and societal structure evolved over centuries, with tenure becoming a legal term in England during the 12th century. Over time, "tenure" acquired new meanings beyond its feudal connotations. In modern English, it refers to the period during which someone occupies a position, typically a position of authority or influence. In education, "tenure" is used to describe a fixed term during which a university or college faculty member's appointment is reviewed, usually with the goal of granting permanent employment. This process ensures academic freedom while protecting institutions from poorly performing instructors. The concept of tenure has evolved in response to societal changes in what constitutes satisfactory academic performance, from an almost automatic granting of lifelong tenure in the past to the more stringent review process in modern times. In summary, the term "tenure" ultimately derives from Latin, where it meant holding land. Its meaning has evolved over time to describe a person's duration of position, particularly in academic settings, where it serves to ensure academic freedom and performance standards.

Summary
type danh từ
meaningđất cho làm rẽ, đất phát canh
meaningsự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ
exampleduring his short tenure of office: trong thời gian ngắn ngủi ông ta giữ nhiệm vụ
meaningthái ấp
namespace

the period of time when somebody holds an important job, especially a political one; the act of holding an important job

khoảng thời gian khi ai đó nắm giữ một công việc quan trọng, đặc biệt là công việc chính trị; hành động nắm giữ một công việc quan trọng

Example:
  • his four-year tenure as president

    nhiệm kỳ bốn năm làm tổng thống của ông

  • She had a long tenure of office.

    Bà đã có một nhiệm kỳ dài tại chức.

the right to stay permanently in your job, especially as a teacher at a university

quyền ở lại công việc của bạn lâu dài, đặc biệt là với tư cách là giáo viên tại một trường đại học

Example:
  • It's still extremely difficult to get tenure.

    Việc có được quyền sở hữu vẫn cực kỳ khó khăn.

  • She has been granted tenure at Leeds University.

    Cô đã được cấp phép làm việc tại Đại học Leeds.

the legal right to live in a house or use a piece of land

quyền hợp pháp được sống trong một ngôi nhà hoặc sử dụng một mảnh đất

Example:
  • When you rent a house here, you don’t have security of tenure.

    Khi bạn thuê một căn nhà ở đây, bạn không có sự đảm bảo về quyền sở hữu.