cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng
/dɪˈpɑːtm(ə)nt/The word "department" originated from the French word "département," which was coined in the 18th century. During the French Revolution, the country was divided into 83 départements, which were administrative units created to replace the old feudal provinces. Each département was governed by a préfet (prefect) and was further subdivided into arrondissements and cantons. The term "department" was later adopted in English to describe similar administrative units in other countries. In the 19th century, British companies and organizations, such as the British Army, began to use the term to describe specialized groups or sections within their structures. Today, the word "department" is used globally to denote a division or section within an organization, business, or government, responsible for a specific function or activity.
Công ty có phòng nhân sự chuyên xử lý mọi vấn đề liên quan đến nhân viên.
Phòng tiếp thị chịu trách nhiệm xây dựng các chiến lược nhằm tăng doanh số và nhận diện thương hiệu.
Phòng kế toán theo dõi tình hình tài chính của công ty và lập báo cáo tài chính.
Bộ phận CNTT cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho nhân viên và đảm bảo hệ thống máy tính của công ty được cập nhật.
Bộ phận nghiên cứu và phát triển có nhiệm vụ tạo ra các sản phẩm mới và cải tiến các sản phẩm hiện có.
Bộ phận dịch vụ khách hàng luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng giải đáp mọi thắc mắc hoặc vấn đề mà họ gặp phải.
Phòng bán hàng tập trung vào việc tạo ra doanh thu bằng cách bán sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
Bộ phận pháp lý cung cấp tư vấn về các vấn đề pháp lý và đảm bảo công ty tuân thủ các luật và quy định có liên quan.
Bộ phận hậu cần quản lý việc vận chuyển và giao hàng cho khách hàng.
Bộ phận kiểm soát chất lượng đảm bảo sản phẩm của công ty đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng và an toàn.
All matches