Definition of tarty

tartyadjective

bánh kem trái cây

/ˈtɑːti//ˈtɑːrti/

"Tardy" is derived from the Old French word "tard," meaning "slow" or "late." The word likely came to English through the Middle English "tardy," meaning "slow, sluggish, or late." Over time, "tardy" became associated with being late for appointments or deadlines, leading to its modern usage as a synonym for "late."

namespace
Example:
  • The woman walking by wearing a short skirt and fishnet stockings was considered quite tarty by some passersby.

    Người phụ nữ đi bộ mặc váy ngắn và tất lưới được một số người qua đường coi là khá khêu gợi.

  • She often dresses in a very tarty manner, with low-cut tops and tight skirts, but deep down inside, she's actually quite sensitive.

    Cô ấy thường ăn mặc rất hở hang, với áo khoét sâu và váy bó, nhưng sâu thẳm bên trong, cô ấy thực sự khá nhạy cảm.

  • Some people might find her overly tarty behavior at the office party last night a bit off-putting.

    Một số người có thể thấy cách cư xử quá mức của cô ấy tại bữa tiệc văn phòng tối qua có phần khó chịu.

  • The tarty clothing trend in popular culture seems to be here to stay, with more and more women embracing the look.

    Xu hướng quần áo màu mè trong văn hóa đại chúng dường như sẽ tiếp tục tồn tại khi ngày càng nhiều phụ nữ ưa chuộng phong cách này.

  • The bar was filled with so many tarty-dressed women that it felt like a scene from a music video.

    Quán bar chật kín những cô gái ăn mặc hở hang đến nỗi trông giống như một cảnh trong video ca nhạc.

  • The teenager's tarty attire did not sit well with her school's strict dress code policy.

    Bộ trang phục lòe loẹt của cô thiếu nữ này không phù hợp với quy định nghiêm ngặt về trang phục của trường.

  • Many men are drawn to women who exude a certain level of tarty vibe, but others find it off-putting.

    Nhiều đàn ông bị thu hút bởi những người phụ nữ toát lên vẻ gợi cảm ở một mức độ nào đó, nhưng một số khác lại thấy khó chịu.

  • She knew exactly how to dress to turn heads, with her ultra-tarty appearance drawing lots of attention at the party.

    Cô ấy biết chính xác cách ăn mặc để trở nên nổi bật, với vẻ ngoài cực kỳ nổi bật đã thu hút rất nhiều sự chú ý tại bữa tiệc.

  • Some women might see her as overtly tarty, but others admire her confidence and boldness.

    Một số phụ nữ có thể thấy cô ấy quá lẳng lơ, nhưng những người khác lại ngưỡng mộ sự tự tin và táo bạo của cô ấy.

  • The fashion image on the runway was reminiscent of the overtly tarty style that defined the 980s.

    Hình ảnh thời trang trên sàn diễn gợi nhớ đến phong cách táo bạo đặc trưng của thập niên 980.