Definition of tartness

tartnessnoun

Bá tước

/ˈtɑːtnəs//ˈtɑːrtnəs/

The word "tart" originates from the Old French word "tarte," meaning "pie" or "pastry." "Tartness" then evolved as a descriptor for the characteristic sourness of such pastries, particularly those made with fruit. Over time, it broadened to encompass any sharp, acidic, or pungent flavor. The word's evolution highlights how culinary language often reflects the sensory experiences of taste and texture.

Summary
type danh từ
meaningtính chua, vị chua; vị chát
meaning(nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...)
meaningtính hay cáu gắt, tính quàu quạu
namespace

a bitter sharp taste that may be pleasant or unpleasant

một vị đắng cay có thể dễ chịu hoặc khó chịu

Example:
  • the pleasing tartness of the fruit

    vị chua dễ chịu của trái cây

  • The green apples had a deliciously tart flavour that perfectly complimented the sweetness of the honey and cinnamon in the pie.

    Táo xanh có vị chua ngon tuyệt, kết hợp hoàn hảo với vị ngọt của mật ong và quế trong bánh.

  • The tangy tartness of the lemon juice really highlighted the flavour of the fresh strawberries in the dessert.

    Vị chua nhẹ của nước cốt chanh thực sự làm nổi bật hương vị của dâu tây tươi trong món tráng miệng.

  • The grapefruit's sharp tartness was balanced by the sweetness of the honey in this rare and refreshing treat.

    Vị chua gắt của bưởi được cân bằng bởi vị ngọt của mật ong trong món ăn hiếm có và tươi mát này.

  • The tartness of the cranberries in the sauce added a pleasantly unexpected zing to the traditional turkey dinner.

    Vị chua của quả nam việt quất trong nước sốt tạo thêm hương vị bất ngờ thú vị cho bữa tối gà tây truyền thống.

the fact of being quick and unkind in what you say

thực tế là bạn nói nhanh và không tử tế

Related words and phrases