- The teacher tartly reprimanded the misbehaving student in front of the class, firming reminding them of the school's code of conduct.
Giáo viên đã khiển trách học sinh hư hỏng một cách gay gắt trước lớp, đồng thời nhắc nhở nghiêm khắc về quy tắc ứng xử của trường.
- In response to the critic's unfounded attack, the author issued a tart reply, clearly demonstrating the flaws in their argument.
Để đáp lại lời chỉ trích vô căn cứ của nhà phê bình, tác giả đã đưa ra lời đáp trả gay gắt, chỉ rõ những sai sót trong lập luận của mình.
- The chef tartly dismissed the restaurant's food critic, retorting that their opinions were greatly exaggerated and did not accurately reflect the quality of the restaurant's cuisine.
Đầu bếp đã gay gắt bác bỏ lời phê bình ẩm thực của nhà hàng, đáp trả rằng ý kiến của họ đã bị phóng đại quá mức và không phản ánh chính xác chất lượng ẩm thực của nhà hàng.
- The politician's tart rejoinder cut through the opposition's weak litany of questions, leaving them momentarily stunned and unable to respond.
Lời đáp trả chua chát của chính trị gia đã cắt ngang loạt câu hỏi yếu ớt của phe đối lập, khiến họ nhất thời choáng váng và không thể trả lời.
- The judge's tart statements during the trial made it clear that she was not happy with the defendants' behavior or their counsels' arguments.
Những tuyên bố gay gắt của thẩm phán trong phiên tòa cho thấy rõ ràng bà không hài lòng với hành vi của bị cáo hoặc lập luận của luật sư bào chữa.
- The coach's tart admonishing of the player was a stunning display of frustration, leaving both of them unwilling to speak for the rest of the practice.
Lời khiển trách gay gắt của huấn luyện viên dành cho cầu thủ là một màn thể hiện sự thất vọng tột độ, khiến cả hai đều không muốn nói gì trong suốt buổi tập.
- The customer's tart riposte to the salesperson's fumble over the product's price left the salesperson momentarily speechless, but the customer remained firm and walked out of the store.
Lời đáp trả chua chát của khách hàng đối với việc nhân viên bán hàng lúng túng khi hỏi giá sản phẩm khiến nhân viên bán hàng nhất thời không nói nên lời, nhưng khách hàng vẫn kiên quyết và bước ra khỏi cửa hàng.
- The politician's tart comments during the debate left the audience stunned, but ultimately shifted the momentum of the conversation in his direction.
Những bình luận gay gắt của chính trị gia trong cuộc tranh luận khiến khán giả sửng sốt, nhưng cuối cùng đã chuyển hướng cuộc trò chuyện theo hướng có lợi cho ông.
- The teacher's tart response to the student's silly question gave the student everything but an answer, leaving them feeling awkward and confused.
Câu trả lời chua chát của giáo viên cho câu hỏi ngớ ngẩn của học sinh chẳng mang lại cho học sinh câu trả lời nào, khiến các em cảm thấy ngượng ngùng và bối rối.
- The judge's tart statements during the trial were met with a hushed courtroom, with lawyers, witnesses, and jurors alike hanging on every word.
Những tuyên bố gay gắt của thẩm phán trong phiên tòa đã khiến cả phòng xử án im lặng, khi luật sư, nhân chứng và bồi thẩm đoàn đều chú ý lắng nghe từng lời thẩm phán nói.