exciting, interesting and fun
thú vị, thú vị và vui vẻ
- The play is full of zesty language and wordplay.
Vở kịch chứa đầy ngôn ngữ và cách chơi chữ sôi nổi.
- The zesty lime juice added a burst of flavor to the chicken dish.
Nước cốt chanh tươi làm tăng thêm hương vị cho món gà.
- Cutting into the juicy grapefruit released a zesty aroma throughout the kitchen.
Cắt vào quả bưởi mọng nước sẽ tỏa ra mùi thơm nồng nàn khắp bếp.
- The zesty orange slices added a tangy twist to the fruit salad.
Những lát cam tươi ngon tạo thêm vị chua cho món salad trái cây.
- The chef added a pinch of zesty cayenne pepper to the soup, giving it a little kick.
Đầu bếp thêm một chút ớt cayenne cay vào súp, tạo thêm hương vị.
that tastes or smells sharp and fresh
có vị hoặc mùi sắc nét và tươi
- a zesty dipping sauce
nước chấm thơm ngon