Definition of talk over

talk overphrasal verb

nói chuyện qua

////

The phrase "talk over" is a phrasal verb that has its origins in American English, specifically in the mid-20th century. Its literal meaning refers to the act of carrying out a conversation while simultaneously discussing something else or considering multiple options. The origin of this phrase can be traced back to the evolution of business communication, where the need for efficient decision making led to the adoption of new communication styles. In the 1950s, the concept of brainstorming sessions, also known as "think tanks", became popular among executives and management theorists. It entailed gathering a diverse group of individuals to determine potential solutions for a particular problem, without judgment or criticism. During these sessions, participants would discuss ideas and analysis, often simultaneously, with the expectation that multiple voices and perspectives would improve the final outcome. This communication style led to the formation of the term "talk over", which was used to describe the process of deliberating and debating options while actively communicating with others. The verb "talk" has been in usage for centuries, and its meaning encompasses both spoken and written communication, while "over" is a preposition that denotes motion or location above or across something. The use of "over" in this context indicates an improvement in communication by connecting multiple ideas or viewpoints. In essence, the phrase "talk over" is a reflection of the evolving communication patterns of modern workplaces, where individuals engage in open dialogue and knowledge sharing to foster collaboration and innovation.

namespace
Example:
  • The producers wanted to talk over the script with the director to ensure everyone was on the same page.

    Các nhà sản xuất muốn thảo luận kịch bản với đạo diễn để đảm bảo mọi người đều có cùng quan điểm.

  • The sales team had to talk over their strategies with the marketing department to coordinate their efforts.

    Đội ngũ bán hàng phải thảo luận về chiến lược của họ với bộ phận tiếp thị để phối hợp các nỗ lực.

  • The parents and teachers came together to talk over the student's progress and discuss any concerns.

    Phụ huynh và giáo viên cùng nhau trao đổi về sự tiến bộ của học sinh và giải quyết mọi mối lo ngại.

  • The volunteers brainstormed ideas for the charity event and talked over which plan would work best.

    Các tình nguyện viên đã cùng nhau đưa ra ý tưởng cho sự kiện từ thiện và thảo luận xem kế hoạch nào sẽ hiệu quả nhất.

  • The designers talked over the design options with the client to select the best possible solution.

    Các nhà thiết kế đã thảo luận về các phương án thiết kế với khách hàng để chọn ra giải pháp tốt nhất có thể.

  • The doctors talked over the treatment plans with the patient to explain the procedure in detail.

    Các bác sĩ đã thảo luận về kế hoạch điều trị với bệnh nhân để giải thích chi tiết về quy trình.

  • The tech team discussed the software issues with the IT department to resolve any problems.

    Nhóm kỹ thuật đã thảo luận các vấn đề về phần mềm với bộ phận CNTT để giải quyết mọi vấn đề.

  • The actors talked over the blocking and choreography with the director to prepare for the next rehearsal.

    Các diễn viên đã thảo luận về cách dựng cảnh và biên đạo với đạo diễn để chuẩn bị cho buổi tập tiếp theo.

  • The group leaders talked over the camping equipment and supplies to ensure they had everything they needed.

    Các trưởng nhóm đã thảo luận về thiết bị và vật dụng cắm trại để đảm bảo họ có mọi thứ cần thiết.

  • The boss met with the HR department to talk over how to handle an employee's misconduct.

    Ông chủ đã gặp phòng nhân sự để thảo luận về cách xử lý hành vi sai trái của nhân viên.