Definition of conversation

conversationnoun

cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện

/ˌkɒnvəˈseɪʃn/

Definition of undefined

The word "conversation" comes from the Latin "conversari," which means "to turn with." This Latin phrase is a combination of "con" (together) and "versari" (to turn). In the 15th century, the word "conversation" entered the English language, initially meaning "a turning or turning together in talk or discussion." Over time, its meaning expanded to encompass the act of discussing or exchanging ideas and opinions with someone, often in a social or friendly setting. Today, the word "conversation" encompasses a wide range of interactions, from casual chats to formal debates, and refers to the act of communicating with someone or something, whether in person, through written messages, or electronically.

Summary
type danh từ
meaningsự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
exampleto hold a conversation with someone: chuyện trò với ai, đàm luận với ai
exampleto change the conversation: đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác
meaning(pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp
examplecriminal conversation: ((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình
typeDefault_cw
meaning(Tech) trao đổi; nói chuyện, đối thoại, hội thoại, đàm thoại
namespace
Example:
  • During the conversation, Jane praised Tom's recent achievements and he thanked her for her kind words.

    Trong cuộc trò chuyện, Jane đã khen ngợi những thành tựu gần đây của Tom và anh ấy đã cảm ơn cô vì những lời tốt đẹp.

  • The conversation between the two colleagues turned fiery as they argued over the new project.

    Cuộc trò chuyện giữa hai đồng nghiệp trở nên sôi nổi khi họ tranh luận về dự án mới.

  • The couple's conversation flowed effortlessly, with each word building upon the last.

    Cuộc trò chuyện của cặp đôi diễn ra trôi chảy, mỗi từ đều bổ sung cho nhau.

  • The conversation between the parents and the teacher tackled the student's academic performance and potential improvement strategies.

    Cuộc trò chuyện giữa phụ huynh và giáo viên tập trung vào thành tích học tập của học sinh và các chiến lược cải thiện tiềm năng.

  • The young lovers' conversation was filled with laughter and endearing jokes.

    Cuộc trò chuyện của đôi tình nhân trẻ tràn ngập tiếng cười và những câu chuyện cười dễ thương.

  • The philosophical conversation between the intellectuals raised deep questions about the nature of life and the human condition.

    Cuộc trò chuyện triết học giữa các nhà trí thức đã đặt ra những câu hỏi sâu sắc về bản chất của cuộc sống và tình trạng con người.

  • The nervous job interviewee's conversation with the panel members was straightforward, confident, and articulate.

    Cuộc trò chuyện giữa ứng viên xin việc hồi hộp và các thành viên hội đồng rất thẳng thắn, tự tin và rõ ràng.

  • The lively conversation between the friends centered on their shared interests and hobbies.

    Cuộc trò chuyện sôi nổi giữa những người bạn tập trung vào sở thích và thú vui chung của họ.

  • The mature and reflective conversation between the senior citizens explored the mysteries of life and the passage of time.

    Cuộc trò chuyện sâu sắc và trưởng thành giữa những người cao tuổi khám phá những điều bí ẩn của cuộc sống và sự trôi qua của thời gian.

  • The animated conversation between the comedians was filled with witty repartees and spontaneous humor.

    Cuộc trò chuyện sôi nổi giữa các diễn viên hài đầy những câu đối đáp dí dỏm và khiếu hài hước tự nhiên.