Definition of oration

orationnoun

tài liệu

/ɔːˈreɪʃn//ɔːˈreɪʃn/

The word "oration" originates from the Latin word "orare," which means "to pray" or "to speak to." In ancient Rome, an oration was a formal speech or public address, often delivered in a court of law, a public gathering, or a ceremonial occasion. The word was later adopted into Middle English from the French "oration," which was itself derived from the Latin. In the 17th century, the word "oration" took on a broader meaning, referring to any formal or elaborate speech, especially one that is eloquent and persuasive. Today, an oration can refer to a speech, lecture, or address that is delivered on a formal occasion, such as a commencement ceremony or a commemoration. Throughout its history, the word "oration" has been associated with the idea of persuasive speech, rhetoric, and intellectual debate, reflecting the importance of eloquence and public speaking in ancient and modern cultures alike.

Summary
type danh từ
meaningbài diễn văn, bài diễn thuyết
examplefuneral oration: bài điếu văn
meaning(ngôn ngữ học) lời nói; lời văn
namespace
Example:
  • The politician delivered a powerful oration, outlining his stance on the key issues facing the country.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu mạnh mẽ, nêu rõ quan điểm của mình về những vấn đề chính mà đất nước đang phải đối mặt.

  • The graduating class listened intently as the valedictorian gave an inspiring oration, encouraging them to pursue their dreams.

    Lớp tốt nghiệp chăm chú lắng nghe bài phát biểu truyền cảm hứng của thủ khoa, khuyến khích họ theo đuổi ước mơ của mình.

  • The keynote speaker's oration left the audience with much to think about as she discussed the importance of social justice.

    Bài phát biểu của diễn giả chính đã để lại nhiều điều để khán giả suy ngẫm khi bà thảo luận về tầm quan trọng của công lý xã hội.

  • The president's oration handled with sensitivity and poignancy as she paid tribute to the victims of a recent tragedy.

    Bài phát biểu của tổng thống được xử lý một cách nhạy cảm và sâu sắc khi bà tưởng nhớ các nạn nhân của một thảm kịch gần đây.

  • The host of the prestigious award ceremony introduced the nominees with an engaging oration, setting the mood for the proceedings.

    Người dẫn chương trình lễ trao giải danh giá này đã giới thiệu những người được đề cử bằng bài phát biểu hấp dẫn, tạo không khí cho buổi lễ.

  • The chairman's oration oscillated between humor and seriousness as he thanked the shareholders for their continued support.

    Bài phát biểu của chủ tịch dao động giữa sự hài hước và nghiêm túc khi ông cảm ơn các cổ đông vì đã liên tục ủng hộ.

  • The lawyer's oration was persuasive and captivating as he presented his arguments in the court of law.

    Bài phát biểu của luật sư rất thuyết phục và hấp dẫn khi ông trình bày lập luận của mình tại tòa.

  • The artist's oration was insightful and nuanced, as she delved into the inspirations and struggles behind her latest masterpiece.

    Bài diễn thuyết của nghệ sĩ rất sâu sắc và tinh tế khi bà đi sâu vào nguồn cảm hứng và những khó khăn đằng sau kiệt tác mới nhất của mình.

  • The professor's oration was detailed and comprehensive, encapsulating the essence of the subject matter at hand.

    Bài phát biểu của giáo sư rất chi tiết và toàn diện, tóm tắt được bản chất của vấn đề đang được thảo luận.

  • The company CEO's oration was confident and reassuring, highlighting the company's recent successes and vision for the future.

    Bài phát biểu của CEO công ty đầy tự tin và trấn an, nêu bật những thành công gần đây của công ty và tầm nhìn cho tương lai.