Definition of tactlessly

tactlesslyadverb

một cách thiếu tế nhị

/ˈtæktləsli//ˈtæktləsli/

The word "tactlessly" originates from the Old English word "tæc" meaning "tact" or "delicacy", and the suffix "-less" meaning "without" or "lacking". The word was first used in the 15th century to describe someone who lacks tact or sensitivity. In the 16th century, the word evolved to also mean "to lack in tactfulness or sensitivity" in one's speech or actions, implying a lack of consideration for others' feelings or opinions. Over time, the word has become a common adjective used to describe someone who says or does something inconsiderate or hurtful, often unintentionally. Today, the word "tactlessly" is still widely used in English language to convey a sense of inconsiderate behavior, and is often used to criticize someone for their thoughtless words or actions.

Summary
typephó từ
meaningkhông khéo xử, không lịch thiệp; sống sượng
namespace
Example:
  • She interrupted him in the middle of his presentation, tactlessly asking if anyone had brought donuts.

    Cô ấy ngắt lời anh ấy giữa chừng khi anh ấy đang trình bày, hỏi một cách thiếu tế nhị rằng liệu có ai mang theo bánh rán không.

  • He blurted out the truth about her secrets, tactlessly revealing everything to her friends.

    Anh ta buột miệng nói ra sự thật về bí mật của cô, vô tình tiết lộ mọi thứ cho bạn bè cô.

  • She laughed loudly at an inappropriate moment, tactlessly drawing unwanted attention to herself.

    Cô ấy cười lớn vào thời điểm không thích hợp, vô tình thu hút sự chú ý không mong muốn về phía mình.

  • He expressed his criticism of her outfit, tactlessly making her feel self-conscious.

    Anh ta tỏ ra chỉ trích trang phục của cô một cách thiếu tế nhị khiến cô cảm thấy ngại ngùng.

  • She asked a blunt and uncomfortable question, tactlessly addressing a sensitive topic.

    Cô ấy hỏi một câu hỏi thẳng thừng và khó chịu, một cách thiếu tế nhị khi đề cập đến một chủ đề nhạy cảm.

  • He remarked on her weight without any consideration, tactlessly hurting her feelings.

    Anh ta nhận xét về cân nặng của cô mà không hề cân nhắc, vô tình làm tổn thương cô.

  • She criticized his speech, tactlessly belittling his efforts.

    Cô chỉ trích bài phát biểu của ông, vô tình hạ thấp những nỗ lực của ông.

  • He exposed a confidential matter, tactlessly compromising trust.

    Ông ta đã tiết lộ một vấn đề tuyệt mật, vô tình làm mất lòng tin.

  • She spoke too loudly in a quiet room, tactlessly disturbing others.

    Cô ấy nói quá to trong một căn phòng yên tĩnh, vô tình làm phiền người khác.

  • He joked about a serious matter, tactlessly failing to show empathy.

    Anh ta nói đùa về một vấn đề nghiêm trọng và thiếu tế nhị khi thể hiện sự đồng cảm.