quan trọng, trọng yếu
/ɪmˈpɔːtntli/"Importantly" traces its roots back to the Old English word "important," meaning "of great consequence." It was formed by adding the suffix "-ly" to the adjective, signifying "in a way that is important." The journey of the word can be traced back to the Latin word "importāre," meaning "to bring in," highlighting the concept of something significant being "brought in" or "carried" into importance. Over time, "importantly" evolved to signify the degree or manner in which something holds significance, adding a nuanced emphasis to its meaning.
used for saying that something is important
được sử dụng để nói rằng một cái gì đó là quan trọng
Quan trọng hơn, liệu anh ta có thể tin cậy được không?
Trong một nghiên cứu y khoa, kết quả quan trọng đã tiết lộ mối tương quan đáng kể giữa một loại thuốc nhất định và việc giảm nguy cơ ung thư.
Trong một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, các nhà khoa học và nhà hoạt động vì môi trường đã nhấn mạnh sâu sắc tầm quan trọng của hành động khẩn cấp nhằm giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu.
Buổi họp báo của Thủ tướng đã nhấn mạnh quan trọng đến tăng trưởng kinh tế và các kế hoạch phát triển trong tương lai của đất nước.
Trong cuộc họp với các nhà đầu tư, CEO đã nhấn mạnh đến vị thế tài chính vững mạnh và triển vọng tăng trưởng của công ty.
in a way that shows that somebody has, or seems to have, great influence or authority
theo cách cho thấy rằng ai đó có hoặc dường như có ảnh hưởng hoặc quyền lực lớn
Cô ấy đang ngồi quan trọng sau một chiếc bàn lớn.
Related words and phrases
All matches