Definition of straight arrow

straight arrownoun

mũi tên thẳng

/ˌstreɪt ˈærəʊ//ˌstreɪt ˈærəʊ/

The term "straight arrow" originated in American English during the early 20th century, particularly in military and law enforcement contexts. It describes a person who strictly adheres to the rules, behaves honorably, and is trustworthy. The phrase is derived from archery, where a straight arrow is one that flies accurately and true to its original course. By applying this definition to human character, "straight arrow" connotes someone who is reliable, upright, and unwavering in their principles. In its metaphorical use, "straight arrow" has evolved to encompass other qualities, such as moral rectitude, professional excellence, or a commitment to fair play. The phrase continues to be used in pop culture and popular discourse today, both as a compliment and as a shorthand description of someone's personality.

namespace
Example:
  • As an army officer, John was a true straight arrow, always following the rules and leading his troops by example.

    Là một sĩ quan quân đội, John thực sự là một người chính trực, luôn tuân thủ các quy tắc và lãnh đạo quân lính bằng tấm gương của mình.

  • The detective's unwavering integrity and strong moral values made her a straight arrow in a world filled with corruption.

    Lòng chính trực kiên định và giá trị đạo đức mạnh mẽ của nữ thám tử đã khiến cô trở thành một mũi tên thẳng trong một thế giới đầy rẫy sự tham nhũng.

  • With a rigorous work ethic and honest character, Sarah was known as a straight arrow in her field.

    Với đạo đức nghề nghiệp nghiêm ngặt và tính cách trung thực, Sarah được biết đến là người chính trực trong lĩnh vực của mình.

  • Jeff's straight arrow nature often left his coworkers wondering why he didn't loosen up a little.

    Bản tính thẳng thắn của Jeff thường khiến đồng nghiệp thắc mắc tại sao anh không thoải mái hơn một chút.

  • The judge's reputation as a straight arrow made him respected by his colleagues and fearless in the courtroom.

    Danh tiếng của thẩm phán là người chính trực khiến ông được các đồng nghiệp kính trọng và không hề sợ hãi trong phòng xử án.

  • Even as a child, Mark demonstrated straight arrow tendencies, much preferring to do the right thing rather than take the easy way out.

    Ngay từ khi còn nhỏ, Mark đã thể hiện tính cách thẳng thắn, thích làm điều đúng đắn hơn là chọn cách dễ dàng.

  • Proud of his reputation as a straight arrow, the athlete vowed never to cheat, even in the face of adversity.

    Tự hào về danh tiếng là người chính trực, vận động viên này thề sẽ không bao giờ gian lận, ngay cả khi gặp nghịch cảnh.

  • Rachel's girlfriends always teased her for the straight arrow path she chose, but she never let their opinions dictate her decisions.

    Những người bạn gái của Rachel luôn trêu chọc cô vì con đường thẳng tắp mà cô chọn, nhưng cô không bao giờ để ý kiến ​​của họ chi phối quyết định của mình.

  • The CEO's unwavering dedication to business principles made her a straight arrow in the cutthroat world of corporate America.

    Sự tận tụy không ngừng nghỉ của CEO đối với các nguyên tắc kinh doanh đã biến bà thành một mũi tên thẳng trong thế giới doanh nghiệp khốc liệt của nước Mỹ.

  • Despite being surrounded by corrupt officials, the politician remained a straight arrow, determined to uphold the values of transparency and integrity.

    Mặc dù bị bao quanh bởi các quan chức tham nhũng, chính trị gia này vẫn là người ngay thẳng, quyết tâm duy trì các giá trị minh bạch và liêm chính.