Definition of blank

blankadjective

trống, để trắng, sự trống rỗng

/blaŋk/

Definition of undefined

One theory is that the word "blank" came from the Old English word "blank", which referred to the white or blank pages in a manuscript. This sense of the word was later extended to describe a page without writing or printing. In the 14th century, "blank" took on a new meaning, referring to something that was empty, empty, or contained nothing. This sense of the word is still used today in phrases like "blank slate" or "blank check". Over time, the spelling of the word evolved from "blanc" to "blank", but its core meaning remains the same – a reference to a lack or absence of content or substance.

Summary
type tính từ
meaningđể trống, để trắng (tờ giấy...)
exampleto fill the blank: điền vào những chỗ để trống
examplea blank cheque: một tờ séc để trống
examplea blank space: một quãng trống
meaningtrống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...)
examplehis mind is a complete blank: đầu óc anh ta trống rỗng
examplea blank look: cái nhìn ngây dại
examplehis money is completely blank on the subject: về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì
meaningkhông nạp chì (đạn); giả
examplewhat a blank such a life is!: cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!
exampleblank window: cửa sổ giả
type danh từ
meaningchỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống
exampleto fill the blank: điền vào những chỗ để trống
examplea blank cheque: một tờ séc để trống
examplea blank space: một quãng trống
meaningsự trống rỗng
examplehis mind is a complete blank: đầu óc anh ta trống rỗng
examplea blank look: cái nhìn ngây dại
examplehis money is completely blank on the subject: về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì
meaningnỗi trống trải
examplewhat a blank such a life is!: cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!
exampleblank window: cửa sổ giả
namespace

empty, with nothing written, printed or recorded on it

trống rỗng, không có gì được viết, in hoặc ghi lại trên đó

Example:
  • Sign your name in the blank space below.

    Ký tên của bạn vào chỗ trống bên dưới.

  • a blank CD

    một đĩa CD trống

  • Write on one side of the paper and leave the other side blank.

    Viết trên một mặt của tờ giấy và để trống mặt còn lại.

  • She turned to a blank page in her notebook.

    Cô lật sang một trang trống trong cuốn sổ tay của mình.

  • I left the third column blank.

    Tôi để trống cột thứ ba.

empty; with no pictures, marks or decoration

trống; không có hình ảnh, nhãn hiệu hoặc trang trí

Example:
  • blank whitewashed walls

    những bức tường trắng trống trải

  • Suddenly the screen went blank.

    Đột nhiên màn hình trở nên trống rỗng.

showing no feeling, understanding or interest

không thể hiện cảm giác, sự hiểu biết hoặc sự quan tâm

Example:
  • She stared at me with a blank expression on her face.

    Cô ấy nhìn chằm chằm vào tôi với vẻ mặt trống rỗng.

  • Steve looked blank and said he had no idea what I was talking about.

    Steve ngơ ngác và nói rằng anh ấy không biết tôi đang nói về điều gì.

  • Suddenly my mind went blank (= I could not remember anything).

    Đột nhiên tâm trí tôi trống rỗng (= tôi không thể nhớ bất cứ điều gì).

  • I asked several people about it and just got blank stares in return.

    Tôi đã hỏi vài người về điều đó và chỉ nhận được những cái nhìn trống rỗng.

Extra examples:
  • His expression remained studiously blank.

    Biểu cảm của anh vẫn trống rỗng.

  • Her explanation was met with blank looks.

    Lời giải thích của cô đã nhận được những cái nhìn trống rỗng.

complete and total

đầy đủ và tổng thể

Example:
  • a blank refusal/denial

    một sự từ chối/từ chối trống rỗng

Related words and phrases

Idioms

a blank canvas/slate
a person or thing that has the potential to be developed or changed in many different ways
  • The building is a blank canvas for a clever investor to potentially make a lot of money.
  • Alice was a blank slate in the first film because she had memory loss and knew nothing about herself.