Definition of spring up

spring upphrasal verb

bật lên

////

The word "spring up" is a descendant of the Old English phrase "cridan," meaning "to grow or become erect suddenly or rapidly." The origin of this word can be traced back to the Proto-Germanic root "krauth," which is associated with "[target] growth or sprouting." In Old English, "cridan" denoted not only the spontaneous growth of plants but also referred to the upright movement or rising of inanimate objects such as bubbles, steam, or smoke. Over time, the meaning of "cridan" was extended to include the figurative sense of "spontaneous development or emergence" in various contexts, such as in literature, culture, and language. Eventually, the Middle English pronunciation of "cridan" evolved into "springen" and "springen" into "springe," which now spell as "spring up" in modern English.

namespace
Example:
  • Houses and buildings suddenly appeared, seemingly springing up overnight in the previously undeveloped area.

    Những ngôi nhà và tòa nhà đột nhiên xuất hiện, dường như mọc lên chỉ sau một đêm ở khu vực trước đây chưa được phát triển.

  • After a long winter, flowers and plants began springing up in the garden as the warmer weather arrived.

    Sau một mùa đông dài, hoa và cây bắt đầu nảy nở trong vườn khi thời tiết ấm áp hơn.

  • Summer storms often cause mushrooms to spring up in fields and forests, thanks to the damp conditions.

    Những cơn bão mùa hè thường khiến nấm mọc trên đồng ruộng và rừng do điều kiện ẩm ướt.

  • The scent of lilacs always springs up as a sign of spring and brings a refreshing aroma to the air.

    Mùi hương của hoa tử đinh hương luôn xuất hiện như một dấu hiệu của mùa xuân và mang đến hương thơm tươi mát cho không khí.

  • The children's games of hide-and-seek and tag would spring up in the backyard as soon as the sun set and the stars came out.

    Những trò chơi trốn tìm và đuổi bắt của trẻ em sẽ xuất hiện ở sân sau ngay khi mặt trời lặn và các vì sao xuất hiện.

  • When exploring a new city, unexpected coffee shops and street art sometimes spring up around every corner.

    Khi khám phá một thành phố mới, đôi khi bạn sẽ bất ngờ khi thấy những quán cà phê và nghệ thuật đường phố xuất hiện ở mọi góc phố.

  • After years of neglect, there are now community gardens springing up in the city, providing fresh produce for locals.

    Sau nhiều năm bị lãng quên, hiện nay các khu vườn cộng đồng đã mọc lên trong thành phố, cung cấp nông sản tươi cho người dân địa phương.

  • Festivals and events seem to spring up around every holiday, creating a lively and festive atmosphere in the city.

    Các lễ hội và sự kiện dường như diễn ra vào mỗi dịp lễ, tạo nên bầu không khí sôi động và vui tươi trong thành phố.

  • In the age of technology, startups and new businesses often spring up at breakneck speed, changing the way we work and live.

    Trong thời đại công nghệ, các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp mới thường xuất hiện với tốc độ chóng mặt, thay đổi cách chúng ta làm việc và sống.

  • In moments of inspiration, new ideas and concepts spring up like wildflowers, transforming the way we think and approach problems.

    Trong những khoảnh khắc cảm hứng, những ý tưởng và khái niệm mới sẽ nảy nở như hoa dại, thay đổi cách chúng ta suy nghĩ và tiếp cận vấn đề.