Definition of unfold

unfoldverb

mở ra

/ʌnˈfəʊld//ʌnˈfəʊld/

The word "unfold" has its roots in Old English. The verb "unfold" is derived from the words "uf" meaning "up" and "föld" meaning "fold." In Old English, the phrase "uf-föld" meant "to open or to untie a knot." Over time, the phrase evolved into the modern English verb "unfold," which originally meant "to open or to reveal something that has been closed or hidden." In the 14th century, the word began to be used more broadly to describe the process of something becoming clear or manifest. Today, "unfold" can be used in a variety of contexts, including describing the opening of a book, the revealing of a secret, or the progression of an event. Despite its evolution, the word "unfold" still retains its core meaning of something moving from a closed or hidden state to an open or revealed one.

Summary
type ngoại động từ
meaningmở ra, trải ra
exampleto unfold a newpaper: mở một tờ báo ra
meaningbày tỏ, để lộ, bộc lộ
exampleto unfold one's intention: bộc lộ ý định của mình
type nội động từ
meaninglộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)
exampleto unfold a newpaper: mở một tờ báo ra
namespace
Example:
  • As he spread the parchment paper on the table, the map unfolded slowly, revealing its intricate details.

    Khi anh trải tờ giấy da lên bàn, tấm bản đồ từ mở ra, để lộ những chi tiết phức tạp.

  • The student carefully unfolded the previously crumpled sheet of paper, smoothed it out, and readied himself to answer the question.

    Người học sinh cẩn thận mở tờ giấy đã nhàu nát ra, vuốt phẳng lại và chuẩn bị sẵn sàng để trả lời câu hỏi.

  • The layers of petals unfolded from the closed bud, revealing the delicate pink blossom.

    Các lớp cánh hoa bung ra từ nụ hoa khép kín, để lộ ra bông hoa màu hồng mỏng manh.

  • As she unfurled the napkin, it revealed the beautiful lace pattern that she had saved for a special occasion.

    Khi cô mở khăn ăn ra, nó để lộ họa tiết ren tuyệt đẹp mà cô đã giữ lại cho một dịp đặc biệt.

  • The paper crane slowly unfolded as it took flight, revealing a beautiful origami sculpture.

    Con hạc giấy từ mở ra khi nó bay lên, để lộ ra một tác phẩm điêu khắc origami tuyệt đẹp.

  • The pinecone lay dormant on the ground, waiting for the first signs of spring to unfold its seeds.

    Quả thông nằm im trên mặt đất, chờ đợi những dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân để nảy mầm hạt.

  • The umbrella unfurled as the storm approached, providing protection from the rain.

    Chiếc ô sẽ bung ra khi cơn bão tới gần, giúp che chắn khỏi mưa.

  • The fern unraveled from its tightly wound state, revealing fiddlehead fronds which could be savored in dishes.

    Cây dương xỉ bung ra khỏi trạng thái quấn chặt, để lộ những nhánh lá dương xỉ có thể dùng để thưởng thức trong các món ăn.

  • The invoice slowly unfolded, revealing intricate detailing of the product, price, delivery, and payment terms.

    Hóa đơn từ mở ra, tiết lộ thông tin chi tiết về sản phẩm, giá cả, giao hàng và điều khoản thanh toán.

  • The paper fan unfolded as the presenter stepped onto the stage, ready to deliver a captivating speech to the audience.

    Chiếc quạt giấy xòe ra khi người thuyết trình bước lên sân khấu, sẵn sàng đưa ra bài phát biểu hấp dẫn cho khán giả.