Definition of appear

appearverb

xuất hiện, hiện ra, trình diện

/əˈpɪə/

Definition of undefined

The word "appear" has its roots in Old French and Latin. In Latin, the verb "appareare" means "to make manifest" or "to appear". This Latin verb is a combination of two words: "ad" (meaning "to" or "towards") and "pareare" (meaning "to prepare" or "to make ready"). When something is "appearing", it's being made known or revealed to one's senses. Old French inherited the Latin verb and modified it to "apperdre", which later evolved into Middle English "appear" around the 14th century. The earliest recorded use of "appear" in English dates back to 1300. In essence, "appear" originally meant "to come into sight" or "to be made known". Over time, its meaning has expanded to encompass various forms of manifestation, from physical appearance to semantic or emotional presence.

Summary
type nội động từ
meaningxuất hiện, hiện ra, ló ra
meaningtrình diện; ra mắt
exampleto appear before a court: ra hầu toà
exampleto appear on the stage: ra sân khấu (diễn viên)
meaningđược xuất bản (sách)
examplethe book will appear in a week: một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản
be seen

to start to be seen

bắt đầu được nhìn thấy

Example:
  • Three days later a rash appeared.

    Ba ngày sau, phát ban xuất hiện.

  • Symptoms usually start appearing within two to three days.

    Các triệu chứng thường bắt đầu xuất hiện trong vòng hai đến ba ngày.

  • A cat suddenly appeared out of nowhere.

    Một con mèo đột nhiên xuất hiện từ hư không.

  • Smoke appeared on the horizon.

    Khói xuất hiện ở phía chân trời.

  • A bus appeared around the corner.

    Một chiếc xe buýt xuất hiện ở góc đường.

  • Posters for the gig appeared all over town.

    Áp phích cho buổi biểu diễn xuất hiện khắp thị trấn.

  • New shoots are just appearing at the base of the plant.

    Những chồi mới vừa xuất hiện ở gốc cây.

Extra examples:
  • The door burst open and John appeared.

    Cánh cửa bật mở và John xuất hiện.

  • Her dead mother appeared to her in a dream.

    Người mẹ đã chết của cô hiện ra với cô trong giấc mơ.

  • A police officer appeared as if from nowhere and ordered us to halt.

    Một sĩ quan cảnh sát dường như không biết từ đâu xuất hiện và ra lệnh cho chúng tôi dừng lại.

  • A man suddenly appeared in the doorway.

    Một người đàn ông đột nhiên xuất hiện ở ngưỡng cửa.

  • The file appeared on my desk yesterday.

    Tập tin này xuất hiện trên bàn của tôi ngày hôm qua.

begin to exist

to begin to exist or be known or used for the first time

bắt đầu tồn tại hoặc được biết đến hoặc sử dụng lần đầu tiên

Example:
  • Scientists are unsure when the virus first appeared.

    Các nhà khoa học không chắc chắn virus xuất hiện lần đầu tiên khi nào.

  • His work began to appear on the scene in the 1960s.

    Tác phẩm của ông bắt đầu xuất hiện trên sân khấu vào những năm 1960.

  • When did mammals appear on the earth?

    Động vật có vú xuất hiện trên trái đất khi nào?

  • This problem first appeared in the inner cities.

    Vấn đề này lần đầu tiên xuất hiện ở các khu vực nội thành.

Extra examples:
  • Modern contact lenses first appeared in the 1940s.

    Kính áp tròng hiện đại xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1940.

  • Some exciting new products have recently appeared on the market.

    Một số sản phẩm mới thú vị gần đây đã xuất hiện trên thị trường.

look/seem

to give the impression of being or doing something

để tạo ấn tượng về việc đang hoặc làm điều gì đó

Example:
  • She didn't appear at all surprised at the news.

    Cô ấy không tỏ ra ngạc nhiên chút nào trước tin này.

  • Everything appeared normal at first.

    Mọi thứ ban đầu có vẻ bình thường.

  • It now appears likely that the school will be closed down.

    Bây giờ có vẻ như trường học sẽ bị đóng cửa.

  • It appears unlikely that interest rates will fall further.

    Có vẻ như lãi suất sẽ không giảm thêm nữa.

  • He appears a perfectly normal person.

    Anh ta xuất hiện như một người hoàn toàn bình thường.

  • The couple appeared to have nothing in common.

    Cặp đôi dường như không có điểm gì chung.

  • The video appears to show a car driving through the wall of a house.

    Đoạn video cho thấy một chiếc ô tô đang lao xuyên qua bức tường của một ngôi nhà.

  • She appeared to be in her late thirties.

    Cô ấy có vẻ ở độ tuổi cuối ba mươi.

  • They appeared not to know what was happening.

    Họ dường như không biết chuyện gì đang xảy ra.

  • There appears to have been a mistake.

    Có vẻ như đã có một sai lầm.

  • It appears that there has been a mistake.

    Có vẻ như đã có một sai lầm.

  • It would appear that this was a major problem.

    Có vẻ như đây là một vấn đề lớn.

  • The sunset made it appear as if the sea was made of gold.

    Hoàng hôn khiến biển trông như được làm bằng vàng.

Related words and phrases

of book, article, programme, etc.

to be published or broadcast

được xuất bản hoặc phát sóng

Example:
  • His new book will be appearing in the spring.

    Cuốn sách mới của anh ấy sẽ xuất hiện vào mùa xuân.

  • It was too late to prevent the story from appearing in the national newspapers.

    Đã quá muộn để ngăn chặn câu chuyện xuất hiện trên báo chí quốc gia.

  • These allegations appear in a forthcoming documentary.

    Những cáo buộc này xuất hiện trong một bộ phim tài liệu sắp tới.

in film/play

to take part in a film, play, television programme, etc.

tham gia vào một bộ phim, vở kịch, chương trình truyền hình, v.v.

Example:
  • He has appeared in over 60 movies.

    Anh ấy đã xuất hiện trong hơn 60 bộ phim.

  • She regularly appears on TV.

    Cô thường xuyên xuất hiện trên truyền hình.

  • She is currently appearing as Juliet at the Liverpool Playhouse.

    Cô hiện đang xuất hiện với vai Juliet tại Liverpool Playhouse.

Extra examples:
  • He appears briefly in the movie as a waiter.

    Anh ấy xuất hiện chớp nhoáng trong phim với vai trò bồi bàn.

  • The Senator has appeared frequently on this show.

    Thượng nghị sĩ đã xuất hiện thường xuyên trong chương trình này.

  • She rarely appears in public.

    Cô hiếm khi xuất hiện trước công chúng.

  • Next month he will be appearing as Jefferson in a new play on Broadway.

    Tháng tới anh ấy sẽ xuất hiện với vai Jefferson trong một vở kịch mới trên sân khấu Broadway.

arrive

to arrive at a place

đến một nơi

Example:
  • By ten o'clock Lee still hadn't appeared.

    Đến mười giờ, Lee vẫn chưa xuất hiện.

  • A man appeared at the door and asked to see her.

    Một người đàn ông xuất hiện ở cửa và yêu cầu được gặp cô.

Extra examples:
  • A bit later Jill appeared and came over to join them.

    Một lúc sau Jill xuất hiện và đến tham gia cùng họ.

  • Michael appeared a few moments later.

    Michael xuất hiện một lúc sau.

  • He looked worried when he appeared in my office at half past two.

    Anh ấy trông có vẻ lo lắng khi xuất hiện ở văn phòng của tôi lúc hai giờ rưỡi.

be written/mentioned

to be written or mentioned somewhere

được viết hoặc đề cập ở đâu đó

Example:
  • Your name will appear at the front of the book.

    Tên của bạn sẽ xuất hiện ở đầu cuốn sách.

in court

to be present in court in order to give evidence or answer a charge

có mặt tại tòa án để đưa ra bằng chứng hoặc trả lời một lời buộc tội

Example:
  • A man will appear in court today charged with the murder.

    Một người đàn ông sẽ xuất hiện tại tòa hôm nay với cáo buộc giết người.

  • She is expected to appear at Dumfries Sheriff Court on Monday.

    Cô ấy dự kiến ​​​​sẽ xuất hiện tại Tòa án Cảnh sát trưởng Dumfries vào thứ Hai.

  • She appeared on six charges of theft.

    Cô ấy xuất hiện với sáu tội danh trộm cắp.

  • They will appear before magistrates tomorrow.

    Họ sẽ xuất hiện trước quan tòa vào ngày mai.

  • He has been asked to appear as a witness for the defence.

    Anh ta đã được yêu cầu xuất hiện với tư cách là nhân chứng để bào chữa.

  • They had all appeared before the court several times.

    Tất cả họ đều đã ra hầu tòa nhiều lần.

to act as somebody’s lawyer in court

đóng vai trò là luật sư của ai đó tại tòa án

Example:
  • James Gilbert is the lawyer appearing for the defendant.

    James Gilbert là luật sư bào chữa cho bị cáo.

Related words and phrases