Definition of smoko

smokonoun

Smoko

/ˈsməʊkəʊ//ˈsməʊkəʊ/

The word "smoko" originated in Australia and New Zealand, likely stemming from the practice of having a cigarette break during work. The "smoko" refers to the cigarette itself, with the word likely evolving from "smoke-oh" or "smoke-o". Over time, the term broadened to encompass any short break, regardless of whether smoking was involved.

namespace
Example:
  • The workers gathered for their daily smoko break at 11 am.

    Các công nhân tập trung để nghỉ giải lao hút thuốc vào lúc 11 giờ sáng.

  • The construction site had a designated smoko area with tables and chairs.

    Công trường xây dựng có khu vực hút thuốc được chỉ định với bàn ghế.

  • After finishing their tasks, the team headed to the smoko shed for a cup of tea and a snack.

    Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, cả nhóm đến nhà kho để uống tách trà và ăn nhẹ.

  • The supervisor reminded everyone to take a proper smoko break in order to avoid burnout.

    Người giám sát nhắc nhở mọi người nghỉ hút thuốc đúng giờ để tránh bị kiệt sức.

  • The morning smoko was filled with chatter and laughter as the guys caught up on the weekend's events.

    Buổi sáng tràn ngập tiếng trò chuyện và tiếng cười khi mọi người kể lại những sự kiện trong tuần.

  • Due to the hot weather, the smoko was brought forward to am as it was getting too hot to continue working.

    Do thời tiết nóng, máy hun khói được chuyển lên sớm hơn vào buổi sáng vì trời quá nóng để có thể tiếp tục hoạt động.

  • The site manager insisted that every employee should take their allotted smoko time, as he believed it would improve productivity.

    Người quản lý công trường yêu cầu mọi nhân viên phải tuân thủ đúng thời gian hút thuốc được phân bổ vì ông tin rằng điều này sẽ cải thiện năng suất.

  • The team leader encouraged the new apprentice to join them during smoko, as it was a great opportunity to learn more about the job and get to know the team.

    Trưởng nhóm khuyến khích người học việc mới tham gia cùng họ trong quá trình smoko, vì đây là cơ hội tuyệt vời để tìm hiểu thêm về công việc và làm quen với nhóm.

  • After a long and tiring shift, the employees unwound during smoko and shared stories about their work experiences.

    Sau ca làm việc dài và mệt mỏi, các nhân viên thư giãn trong buổi tiệc smoko và chia sẻ những câu chuyện về kinh nghiệm làm việc của họ.

  • The smoko shed was a hub of activity and camaraderie, as everyone enjoyed their break and the chance to recharge for the rest of the workday.

    Nhà kho khói là nơi diễn ra nhiều hoạt động và tình bạn, vì mọi người đều tận hưởng thời gian nghỉ ngơi và cơ hội để nạp lại năng lượng cho phần còn lại của ngày làm việc.