Definition of whistle

whistlenoun

sự huýt sáo, sự thổi còi, huýt sáo, thổi còi

/ˈwɪsl/

Definition of undefined

The word "whistle" has its roots in Old English. The word "hwistlian," which dates back to the 9th century, is closest to the modern English word. It comes from the Proto-Germanic word "*hwizizlab" and the Proto-Indo-European root "*gwe-" or "*gu-", both of which are believed to describe a loud, clear sound. Over time, the spelling of the word evolved to "whistlen" in the 12th century, and finally to "whistle" in the 15th century. In the 17th century, the word took on a metaphorical meaning, referring to a high-pitched angry or shrill cry, as well as the noise made by a bird, such as a heron. Today, "whistle" can refer to the sound produced by blowing air through the lips, a musical instrument, or an idiom for "to leave quickly" or "to be in a hurry."

Summary
type danh từ
meaningsự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi
exampleto whistle a song: huýt sáo một bài hát
exampleto whistle a dog: huýt gió gọi chó
meaningtiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)
meaningtiếng còi hiệu
type nội động từ
meaninghuýt sáo; huýt còi, thổi còi
exampleto whistle a song: huýt sáo một bài hát
exampleto whistle a dog: huýt gió gọi chó
meaninghót (chim); rít (gió); réo (đạn)
namespace

a small metal or plastic tube that you blow to make a loud, high sound, used to attract attention or as a signal

một ống kim loại hoặc nhựa nhỏ mà bạn thổi để tạo ra âm thanh to, cao, dùng để thu hút sự chú ý hoặc làm tín hiệu

Example:
  • The referee finally blew the whistle to stop the game.

    Cuối cùng trọng tài đã thổi còi dừng trận đấu.

Extra examples:
  • He gave a short blast on his whistle.

    Anh ta thổi một tiếng còi ngắn.

  • The referee's whistle went just before he shot the goal.

    Tiếng còi của trọng tài vang lên ngay trước khi anh sút tung lưới.

Related words and phrases

the sound made by blowing a whistle

âm thanh được tạo ra bằng cách thổi còi

Example:
  • He scored the winning goal just seconds before the final whistle.

    Anh ấy đã ghi bàn thắng quyết định chỉ vài giây trước khi tiếng còi mãn cuộc vang lên.

Extra examples:
  • They scored their only goal just before the final whistle.

    Họ ghi bàn thắng duy nhất ngay trước khi tiếng còi mãn cuộc vang lên.

  • From the opening to the final whistle, Gray is relentless.

    Từ trận mở màn cho đến tiếng còi mãn cuộc, Gray chơi không ngừng nghỉ.

the sound that you make by forcing your breath out when your lips are almost closed

âm thanh bạn tạo ra khi cố gắng thở ra khi môi bạn gần như khép lại

Example:
  • He gave a low long whistle of surprise.

    Anh ta huýt sáo một tiếng dài đầy ngạc nhiên.

Extra examples:
  • He attracted whistles and jeers and rotten tomatoes from the crowd.

    Anh ta thu hút những tiếng huýt sáo, những lời chế nhạo và những quả cà chua thối từ đám đông.

  • From the audience came applause and whistles of appreciation.

    Từ phía khán giả vang lên những tràng pháo tay và những tiếng huýt sáo tán thưởng.

  • She gave a low whistle of admiration.

    Cô ấy huýt sáo một cách ngưỡng mộ.

  • He pursed his lips in a silent whistle.

    Anh ta mím môi và huýt sáo một cách im lặng.

Related words and phrases

the loud, high sound produced by air or steam being forced through a small opening, or by something moving quickly through the air

âm thanh lớn, cao được tạo ra bởi không khí hoặc hơi nước bị đẩy qua một lỗ nhỏ hoặc bởi một vật gì đó chuyển động nhanh trong không khí

Example:
  • the whistle of a boiling kettle

    tiếng còi của ấm đun nước sôi

  • the whistle of a bullet

    tiếng còi của một viên đạn

  • The train entered the tunnel with a shrill whistle.

    Đoàn tàu đi vào đường hầm với tiếng còi chói tai.

a piece of equipment that makes a loud, high sound when air or steam is forced through it

một thiết bị tạo ra âm thanh lớn khi không khí hoặc hơi nước đi qua nó

Example:
  • The train whistle blew as we left the station.

    Tiếng còi tàu vang lên khi chúng tôi rời ga.

  • a factory whistle

    còi nhà máy

Idioms

as clean as a whistle
(informal)very clean
blow the whistle on somebody/something
(informal)to tell somebody in authority about something wrong or illegal that somebody is doing