số ít
/ˈsɪŋɡjələli//ˈsɪŋɡjələrli/"Singularly" originates from the Latin word "singularis," meaning "single, alone, unique." This word evolved into the Old French "singulier," and finally into the English "singular." The suffix "-ly" was added to "singular" to create the adverb "singularly," meaning "in a singular manner, exceptionally, or remarkably." Therefore, "singularly" reflects the idea of something being exceptional or remarkable, stemming from its root meaning of "single" or "unique."
Vận động viên này đã tập luyện riêng cho cuộc chạy marathon sắp tới, dành toàn bộ thời gian và sức lực để chuẩn bị cho cuộc đua.
Nội dung của cuốn sách được thủ thư nghiên cứu kỹ lưỡng bằng cách kiểm tra cẩn thận từng trang để tìm dấu hiệu mòn hoặc hư hỏng.
Phần trình diễn của nhạc sĩ được thực hiện một cách độc lập, không cần ban nhạc hỗ trợ hay nhạc đệm để tăng thêm giai điệu.
Đầu bếp đã chọn cách chế biến món ăn theo cách riêng, chỉ sử dụng những nguyên liệu tươi nhất và không cắt xén hay thay thế nguyên liệu.
Người họa sĩ đã tạo ra tác phẩm này một cách độc đáo, thực hiện từng nét cọ với sự chăm chút và cẩn thận tỉ mỉ.
Việc phân tích vụ án của thám tử được thực hiện một cách độc đáo, khi cô ấy sàng lọc mọi chi tiết với sự tập trung không ngừng nghỉ.
Khả năng kể chuyện của tiểu thuyết gia được truyền tải một cách độc đáo, thông qua sức mạnh của ngôn từ và sự sống động của hình ảnh.
Người lái xe di chuyển trên những con đường quanh co một cách độc lập, không cần sự hỗ trợ của GPS hoặc bất kỳ thiết bị dẫn đường nào khác.
Nghiên cứu của nhà vật lý này được tiến hành một cách độc đáo, ông đi sâu vào những bí ẩn của vũ trụ và các quy luật chi phối nó.
Điệu nhảy của vũ công được thực hiện một cách độc đáo, với sự kết hợp hoàn hảo giữa sự duyên dáng, thanh lịch và nghệ thuật.