Definition of individuality

individualitynoun

cá nhân

/ˌɪndɪˌvɪdʒuˈæləti//ˌɪndɪˌvɪdʒuˈæləti/

The word "individuality" has its roots in the 16th century. It comes from the Latin words "individualis," meaning "distinct or separate," and "indivisus," meaning "unchangeable or unseparable." The term initially referred to a separate or distinct entity, such as a single particle or a unique specimen. In the 17th century, the concept of individuality began to evolve to encompass human beings. The idea of individuality as we understand it today, emphasizing the unique qualities and characteristics of each person, emerged in the 18th and 19th centuries. It was influenced by philosophers such as Immanuel Kant, who emphasized the importance of human autonomy and self-determination. Since then, the concept of individuality has become a central theme in psychology, sociology, and philosophy, exploring topics such as personal identity, free will, and social norms. Today, individuality is widely recognized as a fundamental aspect of human experience, emphasizing the importance of self-expression, creativity, and personal growth.

Summary
type danh từ
meaningtính chất cá nhân
meaningcá nhân
examplea man of marked individuality: một người có cá tính rõ rệt
meaningcá nhân
typeDefault_cw
meaningtính cá thể
namespace
Example:
  • Sarah embraces her individuality by styling her hair in unique and bold ways.

    Sarah thể hiện cá tính của mình bằng cách tạo kiểu tóc theo cách độc đáo và táo bạo.

  • The painter's use of vibrant colors and unconventional brushstrokes showcases his strong sense of individuality.

    Việc họa sĩ sử dụng những màu sắc rực rỡ và nét vẽ độc đáo thể hiện cá tính mạnh mẽ của ông.

  • The author's uncommonly written prose is a testament to her distinctive individuality as a writer.

    Văn xuôi độc đáo của tác giả là minh chứng cho cá tính riêng biệt của bà với tư cách là một nhà văn.

  • John's individuality shines through in the way he approaches problem-solving, always thinking outside the box.

    Cá tính của John thể hiện rõ qua cách anh tiếp cận việc giải quyết vấn đề, luôn suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ.

  • The protagonist's defiance of societal norms and expectations reveals her remarkable individuality.

    Sự bất chấp các chuẩn mực và kỳ vọng của xã hội của nhân vật chính cho thấy cá tính đáng chú ý của cô.

  • The brand's commitment to originality and authenticity is an integral part of its individuality.

    Cam kết của thương hiệu về tính độc đáo và chân thực là một phần không thể thiếu tạo nên cá tính của nó.

  • The dancer'sinterpretive style and unconventional choreography reveal her personal vision and individuality.

    Phong cách diễn giải và vũ đạo độc đáo của vũ công thể hiện tầm nhìn và cá tính riêng của cô.

  • The musician's refusal to conform to genre boundaries is a bold display of his unique individuality.

    Việc nhạc sĩ từ chối tuân theo các ranh giới thể loại là một minh chứng táo bạo cho cá tính độc đáo của ông.

  • The artist's use of unconventional materials in her creations is a clear expression of her individuality.

    Việc nghệ sĩ sử dụng những vật liệu phi truyền thống trong các tác phẩm của mình là minh chứng rõ ràng cho cá tính của cô.

  • The writer's rich characterization reveals the individuality of each personality in her stories.

    Sự miêu tả nhân vật phong phú của tác giả cho thấy tính cá nhân của từng nhân vật trong truyện.