đặc biệt
/dɪˈstɪŋktɪvli//dɪˈstɪŋktɪvli/The word "distinctively" has its roots in the 15th century. It is derived from the Old French word "distinct" meaning "clear" or "sharp", and the suffix "-ively" which forms an adverb. Initially, "distinctively" meant "in a distinct or clear manner". Over time, the word evolved to convey a sense of being unique or characteristic, particularly in reference to a person's style or accent. For example, someone might say: "He speaks with a distinctively British accent." In this sense, "distinctively" implies that the quality being described is not only clear or clear-cut but also distinctive or typical of a particular group or individual. Today, "distinctively" is widely used to describe various aspects of human experience, from language and culture to fashion and cuisine.
Giọng hát mạnh mẽ đặc trưng của ca sĩ đã làm say đắm khán giả.
Những nét vẽ của bức tranh mang tính trừu tượng đặc trưng, tạo cho nó một phong cách độc đáo.
Những chuyển động nhanh nhẹn đặc trưng của cô là minh chứng cho quá trình luyện tập múa ba lê của cô.
Tiếng ống xả của chiếc xe có âm thanh gầm gừ giận dữ đặc trưng có thể nghe thấy từ cách đó cả một dãy nhà.
Khiếu hài hước đặc biệt của ông luôn khiến mọi người trong phòng bật cười.
Phong cách viết của tác giả đặc biệt mang tính thơ ca và trữ tình, khiến nó trở thành tác phẩm kinh điển ngay lập tức.
Thành phố này có một nguồn năng lượng nhộn nhịp đặc trưng để lại ấn tượng sâu sắc.
Tiếng cười du dương đặc trưng của cô vang vọng khắp phòng, khiến mọi người đều mỉm cười.
Loại nước hoa này có mùi hương hoa đặc trưng khiến người ta không thể nào quên.
Hương vị đậm đà đặc trưng của nhà hàng khiến mỗi món ăn đều là trải nghiệm khó quên.