Definition of shrine

shrinenoun

đền thờ

/ʃraɪn//ʃraɪn/

The origin of the word "shrine" can be traced back to the Old English word sciran, which means "to make pure" or "to enhance." This word was used to describe buildings or places that were considered sacred and were devoted to religious worship or the commemoration of holy figures. During the Norman Conquest of England in 1066, the word "shrine" evolved to be associated with the relics and bodies of saints, which were believed to have miraculous powers. The Normans introduced the use of elaborate structures to house these relics, known as reliquaries, which eventually became known as shrines. The shrine became a place of pilgrimage, with people coming from far and wide to pray and seek blessings. The term "shrine" also came to apply to the built structures themselves, which were often decorated with intricate carvings and stained glass windows, depicting religious scenes or figures. Today, shrines are found not only in Christian but also in other religions such as Hinduism, Buddhism, and Islam. Although the definition and purpose of shrines may vary across these traditions, they all serve as a sacred place that inspires reverence, devotion, and spiritual connection.

Summary
type danh từ
meaninghòm đựng thánh cốt
meaninglăng, mộ
meaningđiện thờ, miếu thờ
type ngoại động từ, (thơ ca)
meaningcất (thánh cốt...) vào hòm
meaningthờ (ở miếu)
namespace

a place where people come to worship because it is connected with a holy person or event

nơi mọi người đến thờ phượng vì nó được kết nối với một nhân vật hoặc sự kiện thiêng liêng

Example:
  • to visit the shrine of Mecca

    đến thăm thánh địa Mecca

  • a shrine to the Virgin Mary

    một đền thờ Đức Trinh Nữ Maria

  • The Taj Mahal in India is a breathtaking shrine that attracts millions of visitors every year.

    Đền Taj Mahal ở Ấn Độ là ngôi đền ngoạn mục thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

  • The shrine of Kaneiji in Tokyo is a sacred site for Buddhists and visited by both locals and tourists.

    Đền Kaneiji ở Tokyo là một địa điểm linh thiêng đối với Phật tử và được cả người dân địa phương và khách du lịch ghé thăm.

  • The Notre Dame de Lourdes in France is a popular shrine that draws pilgrims from around the world.

    Nhà thờ Đức Bà Lourdes ở Pháp là một ngôi đền nổi tiếng thu hút khách hành hương từ khắp nơi trên thế giới.

Extra examples:
  • The people worshipped at wayside shrines.

    Người dân thờ cúng tại các miếu ven đường.

  • This shrine is sacred to the Hindu god Vishnu.

    Ngôi đền này là nơi linh thiêng của vị thần Hindu Vishnu.

  • a shrine dedicated to the sea goddess

    một ngôi đền dành riêng cho nữ thần biển

  • the shrine of St Cuthbert at Durham

    đền thờ Thánh Cuthbert ở Durham

a place that people visit because it is connected with somebody/something that is important to them

một nơi mà mọi người ghé thăm vì nó được kết nối với ai đó/điều gì đó quan trọng với họ

Example:
  • The singer’s grave in Paris has become a shrine.

    Mộ của ca sĩ ở Paris đã trở thành một ngôi đền.

  • Wimbledon is a shrine for all lovers of tennis.

    Wimbledon là ngôi đền dành cho tất cả những người yêu thích quần vợt.

  • They have turned the room into a shrine to their dead son.

    Họ đã biến căn phòng thành nơi thờ đứa con trai đã chết của họ.