Definition of memorial

memorialnoun

Đài kỷ niệm

/məˈmɔːriəl//məˈmɔːriəl/

The word "memorial" originates from the Latin word "memorialis", which means "of or for memory". In ancient Roman law, a memorial (memoria) referred to a public statue or monument erected to honor a notable person, event, or institution. Over time, the term evolved to refer to any structure or monument built to commemorate a specific person, event, or idea. In English, the word "memorial" has been used since the 14th century to describe a monument or tribute to someone or something. In modern usage, memorials can take many forms, including monuments, shrines, memorials, gravestones, and even digital tributes. The common thread is that they are all designed to preserve the memory of something or someone important, serving as a reminder of the past and its significance.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm
examplewar memorial: đài liệt sĩ
meaning(thuộc) ký ức
meaninglễ truy điệu
type danh từ
meaningđài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm
examplewar memorial: đài liệt sĩ
meaning(số nhiều) bản ghi chép; bản ghi niên đại
meaning(ngoại giao) thông điệp
namespace

a statue, stone, etc. that is built in order to remind people of an important past event or of a famous person who has died

một bức tượng, hòn đá, v.v. được xây dựng nhằm nhắc nhở mọi người về một sự kiện quan trọng trong quá khứ hoặc về một người nổi tiếng đã qua đời

Example:
  • a war memorial (= in memory of soldiers who died in a war)

    một đài tưởng niệm chiến tranh (= tưởng nhớ những người lính đã chết trong chiến tranh)

  • a memorial to victims of the Holocaust

    đài tưởng niệm các nạn nhân của Holocaust

Extra examples:
  • The memorial stands on the village green.

    Đài tưởng niệm đứng trên màu xanh của làng.

  • The president today unveiled a memorial to those who died in the disaster.

    Tổng thống hôm nay đã công bố một đài tưởng niệm những người đã chết trong thảm họa.

  • a makeshift memorial marked by posters and flowers

    một đài tưởng niệm tạm thời được đánh dấu bằng áp phích và hoa

  • This ruin became a memorial for the victims of the bombing.

    Tàn tích này đã trở thành đài tưởng niệm các nạn nhân của vụ đánh bom.

a thing that will continue to remind people of somebody/something

một điều sẽ tiếp tục nhắc nhở mọi người về ai đó/cái gì đó

Example:
  • The painting will be a lasting memorial to a remarkable woman.

    Bức tranh sẽ là một đài tưởng niệm lâu dài cho một người phụ nữ đáng chú ý.

  • a memorial of my husband

    lễ tưởng niệm chồng tôi

a ceremony that is held to remember somebody who has died or an important past event

một buổi lễ được tổ chức để tưởng nhớ ai đó đã chết hoặc một sự kiện quan trọng trong quá khứ

Example:
  • a memorial for victims of the air crash

    đài tưởng niệm các nạn nhân của vụ tai nạn hàng không

  • They are holding a memorial for it.

    Họ đang tổ chức một lễ tưởng niệm cho nó.