thiếu
/ˈʃɔːtɪdʒ//ˈʃɔːrtɪdʒ/The word "shortage" originated in the early 15th century, derived from the Middle English word "shorten," meaning "to make shorter or less." It evolved from the Old English "sceortan," which itself came from the Proto-Germanic "*skurtjan." The concept of "shortness" was applied to a lack of something, giving rise to the meaning of "a deficiency or insufficiency." The term "shortage" came to signify a state of not having enough of something, typically referring to goods, supplies, or resources.
Do thiếu vật tư nên việc xây dựng bệnh viện mới đã bị trì hoãn.
Nhu cầu khẩu trang và găng tay tăng đột ngột đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt ở nhiều bệnh viện.
Hạn hán ở khu vực này đã gây ra tình trạng thiếu nước, buộc nhiều nông dân phải bỏ mùa màng.
Số lượng bác sĩ hạn chế đã gây ra tình trạng thiếu hụt dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho các cộng đồng nông thôn.
Đại dịch toàn cầu đã gây ra tình trạng thiếu hụt các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm, giấy vệ sinh và thuốc men ở nhiều quốc gia.
Chi phí nguyên liệu thô cao khiến nhiều nhà sản xuất phải vật lộn vì thiếu hụt thành phẩm.
Nhu cầu về xe điện đã vượt xa nguồn cung, gây ra tình trạng thiếu hụt pin và các bộ phận thiết yếu khác.
Cuộc xung đột đang diễn ra đã dẫn đến tình trạng thiếu nhiên liệu và nhu yếu phẩm cơ bản ở nhiều khu vực bị chiến tranh tàn phá.
Tình trạng thiếu hụt lao động có tay nghề trong ngành công nghệ đã dẫn đến nhu cầu tuyển dụng chuyên gia cao, khiến nhiều công ty phải vật lộn để tìm kiếm ứng viên có trình độ.
Do thiếu hụt tài xế vận tải, việc vận chuyển hàng hóa trở nên đắt đỏ hơn, dẫn đến giá cả tăng cao đối với người tiêu dùng ở nhiều ngành công nghiệp.