số ít
/ˈpɔːsəti//ˈpɔːsəti/The word "paucity" has its roots in the Latin language, specifically in the word "paucus," which means "few" or "small." This Latin word was used to describe a scarcity or deficiency of something, and over time, it evolved into the English word "paucity." The first recorded use of the word "paucity" in English dates back to the 15th century, when it was used to describe a lack or shortage of something. For example, a writer might describe a town's paucity of resources or a country's paucity of wealth. Today, the word "paucity" is still used to describe a scarcity or deficiency of something, but it often carries a connotation of regret or disappointment. For example, a person might lament the paucity of job opportunities in their industry or the paucity of time they have to spend with loved ones.
Số lượng ít hoặc khan hiếm nguồn tài nguyên sẵn có trong khu vực đã dẫn đến sự thiếu hụt các cơ hội đầu tư.
Mặc dù hội đồng quản trị có nhiều ứng viên để lựa chọn, nhưng do thiếu cá nhân đủ tiêu chuẩn cho vị trí này nên họ phải đưa ra quyết định khó khăn.
Việc thiếu tình nguyện viên đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt các chương trình và sự kiện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Do siêu thị rất khan hiếm thực phẩm tươi sống nên tôi buộc phải dùng rau đóng hộp.
Các vùng đất ngập nước được bảo tồn trong khu vực là một kho báu hiếm có, nhưng việc thiếu các chiến dịch giáo dục về môi trường đã khiến nhiều cư dân không nhận thức được tầm quan trọng của chúng.
Số lượng hành khách cho chuyến bay sắp tới thấp dẫn đến tình trạng thiếu chỗ ngồi.
Nghiên cứu hạn chế về chủ đề này đã dẫn đến việc thiếu bằng chứng cụ thể hỗ trợ cho giả thuyết được đề xuất.
Việc thiếu kinh phí cho dự án khiến chúng tôi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các nguồn lực cần thiết để tiến hành dự án.
Sự khan hiếm việc làm trong lĩnh vực này đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt ứng viên cho vị trí này.
Số lượng lựa chọn hạn chế cho một bữa tối lãng mạn trong thành phố khiến chúng tôi phải vật lộn để tìm một địa điểm phù hợp.