sự khan hiếm
/ˈskeəsəti//ˈskersəti/The word "scarcity" ultimately comes from the Latin word "scarus," meaning "want" or "lack." It entered English through the Old French "escharsité," meaning "dearness" or "scarcity." The concept of scarcity has been around for as long as humans have needed to acquire resources. The word itself has been used in English since the 14th century, reflecting the enduring human experience of limited resources and the need to manage them carefully.
Ở nhiều vùng nông thôn, tình trạng thiếu nước uống sạch đã dẫn đến bùng phát các bệnh lây truyền qua đường nước.
Sự khan hiếm nhà ở giá rẻ đã buộc nhiều gia đình thu nhập thấp phải sống trong điều kiện dưới chuẩn.
Do khan hiếm tài nguyên thiên nhiên, một số quốc gia phải phụ thuộc vào nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu cơ bản.
Sự thiếu hụt cơ hội việc làm ở một số ngành công nghiệp đã dẫn đến tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm ở mức cao.
Trong thời gian hạn hán, nông dân trong vùng chúng tôi phải đối mặt với tình trạng thiếu nước cho cây trồng, gây ra thiệt hại đáng kể trong canh tác.
Do tình trạng khan hiếm gỗ, nhiều công ty xây dựng đã phải tìm vật liệu xây dựng thay thế.
Sự thiếu hụt lao động có tay nghề trong ngành công nghệ đã dẫn đến mức lương cao và sự cạnh tranh việc làm.
Ở một số vùng xa xôi, cơ sở chăm sóc sức khỏe còn thiếu thốn, khiến người dân khó tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế.
Do thiếu hụt nguồn tài trợ, một số chương trình cộng đồng đã buộc phải cắt giảm dịch vụ hoặc đóng cửa hoàn toàn.
Sự thiếu hụt thông tin về các vấn đề sức khỏe tâm thần đã dẫn đến sự kỳ thị và thiếu nhận thức về các nguồn lực sẵn có.