thiếu hụt
/ˌɪnsəˈfɪʃənsi//ˌɪnsəˈfɪʃənsi/The word "insufficiency" comes from the Latin words "in" meaning "not" and "sufficere" meaning "to be enough." The word was first used in the 15th century as "insufficience" and evolved into its current form in the 16th century. It denotes a lack or shortage of something necessary, whether it be resources, skills, or something else.
Do thiếu nguồn lực, tổ chức của chúng tôi đang không có đủ khả năng cung cấp dịch vụ đầy đủ cho tất cả những người có nhu cầu.
Tình trạng của bệnh nhân đã đến mức không thể cứu chữa được, cần phải can thiệp ngay để tránh biến chứng tiếp theo.
Chính sách nhà ở giá rẻ của chính phủ đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt đáng kể không gian sống phù hợp cho các gia đình có thu nhập thấp.
Công ty chúng tôi hiện đang gặp khó khăn về kinh tế, buộc chúng tôi phải cắt giảm chi phí và nhân viên.
Việc nhà trường thiếu sách giáo khoa và các tài liệu học tập khác đã khiến học sinh khó có thể đến lớp mà không tự nguyện tụt hậu.
Khi cuộc khủng hoảng khí hậu vẫn tiếp diễn, chúng ta đang chứng kiến tình trạng thiếu nước sạch ngày càng gia tăng ở nhiều nơi trên thế giới.
Bất chấp những nỗ lực hạn chế ô nhiễm, nhiều thành phố đang phải đối mặt với tình trạng chất lượng không khí kém, làm trầm trọng thêm các bệnh về đường hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác.
Năng lực đáp ứng nhu cầu của khách hàng của công ty đã xuống mức không đủ, dẫn đến thời gian chờ đợi lâu hơn và sự hài lòng của khách hàng giảm sút.
Sau thảm họa thiên nhiên, các cộng đồng bị ảnh hưởng thường không được đáp ứng đủ các nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nước và nơi ở.
Việc thiếu hụt nguồn lực dành cho người dân sống trong cảnh nghèo đói dẫn đến tình trạng thiếu hụt cơ hội giáo dục, việc làm và sự thăng tiến xã hội nói chung.