Definition of incisive

incisiveadjective

Incisive

/ɪnˈsaɪsɪv//ɪnˈsaɪsɪv/

The word "incisive" originally derives from the Latin "incidere," which means "to cut in." In medical terminology, "incisive" is used to describe a type of tooth that is shaped like a flat, chisel-like blade and is located in the front of the mouth, just above the gums. These teeth help to cut food into smaller pieces, making it easier for the body to process and digest. Over time, the use of "incisive" has expanded beyond dental anatomy to describe behaviors and actions that "cut to the point" or are characterized by clear and precise reasoning or analysis - as in an "incisive argument" or a "incisive journalist." The origin of the word reminds us that the concept of being "incisive" is intimately connected to the act of cutting and separating, whether it's separating food into smaller, more manageable pieces or separating complex concepts and ideas into clear, concise categories.

Summary
type tính từ
meaningsắc bén; nhọn
examplean incisive knife: con dao sắc
meaningsắc sảo, sâu sắc
examplean incisive mind: trí óc sắc sảo
meaningthấm thía, chua cay
examplean incisive criticism: lời phê bình thấm thía
namespace

showing clear thought and good understanding of what is important, and the ability to express this

thể hiện suy nghĩ rõ ràng và hiểu biết tốt về những gì quan trọng và khả năng diễn đạt điều này

Example:
  • incisive comments/criticism/analysis

    những bình luận/phê bình/phân tích sâu sắc

  • He had a clear, incisive mind.

    Anh ấy có một tâm trí rõ ràng và sắc bén.

  • The journalist's line of questioning during the interview was incisive, pushing the politician to provide detailed and insightful answers.

    Câu hỏi của nhà báo trong buổi phỏng vấn rất sâu sắc, thúc đẩy chính trị gia đưa ra những câu trả lời chi tiết và sâu sắc.

  • In the debate, the politician delivered several incisive remarks that left her opponent struggling to respond.

    Trong cuộc tranh luận, chính trị gia này đã đưa ra nhiều nhận xét sâu sắc khiến đối thủ phải vật lộn để phản ứng.

  • The editor's feedback on the article was incisive, pointing out the areas that needed improvement and offering suggestions for how to strengthen the argument.

    Phản hồi của biên tập viên về bài viết rất sâu sắc, chỉ ra những lĩnh vực cần cải thiện và đưa ra những gợi ý về cách củng cố lập luận.

Extra examples:
  • She is an incisive critic of the current education system.

    Cô ấy là người chỉ trích gay gắt hệ thống giáo dục hiện tại.

  • Their comedy is savage and incisive.

    Bộ phim hài của họ rất dã man và sắc bén.

showing somebody’s ability to take decisions and act with force

thể hiện khả năng của ai đó trong việc đưa ra quyết định và hành động bằng vũ lực

Example:
  • an incisive performance

    một màn trình diễn sắc bén