Definition of definition

definitionnoun

sự định nghĩa, lời định nghĩa

/ˌdɛfɪˈnɪʃn/

Definition of undefined

The word "definition" has a rich history dating back to the 14th century. It comes from the Latin words "definire," meaning "to limit or bound," and "finis," meaning "end" or "boundary." In essence, "definition" originally referred to the act of setting limits or boundaries around something, such as a concept, idea, or object. Over time, the meaning of "definition" expanded to include the idea of explaining or describing something precisely, often in a formal or technical sense. In fields like philosophy, language, and mathematics, definitions are used to clarify and clarify complex concepts, and to provide a common understanding of abstract ideas. Today, the term "definition" is widely used across various disciplines to refer to the process of setting boundaries, explaining meanings, and providing precise descriptions of complex phenomena.

Summary
type danh từ
meaningsự định nghĩa, lời định nghĩa
meaningsự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...)
meaning(vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh)
typeDefault_cw
meaning(logic học) định nghĩa
meaningexplicit d. định nghĩa rõ
meaningimplicit d. định nghĩa ẩn
namespace

an explanation of the meaning of a word or phrase, especially in a dictionary

một lời giải thích về ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ, đặc biệt là trong từ điển

Example:
  • The dictionary provides clear, simple definitions.

    Từ điển cung cấp các định nghĩa rõ ràng, đơn giản.

  • the dictionary definition of this term

    định nghĩa từ điển của thuật ngữ này

  • a precise/strict definition of a word

    một định nghĩa chính xác/nghiêm ngặt của một từ

  • We need a good working definition of ‘pollution’.

    Chúng ta cần một định nghĩa hiệu quả về 'ô nhiễm'.

Extra examples:
  • According to a strict definition of ‘assault’, she was not assaulted.

    Theo định nghĩa chặt chẽ về 'tấn công', cô ấy không bị hành hung.

  • The author provides a clear definition of cultural awareness.

    Tác giả đưa ra một định nghĩa rõ ràng về nhận thức văn hóa.

  • The firm falls within the statutory definition of a ‘small company’.

    Công ty nằm trong định nghĩa theo luật định của một 'công ty nhỏ'.

  • The mathematical definition of an even number is one that is exactly divisible by 2.

    Định nghĩa toán học của số chẵn là số chia hết cho 2.

  • Under the broader definition of ‘poverty’, thousands more people would be included.

    Theo định nghĩa rộng hơn về “nghèo đói”, sẽ có thêm hàng ngàn người nữa bị đưa vào diện này.

what an idea means

ý tưởng có ý nghĩa gì

Example:
  • What's your definition of happiness?

    Định nghĩa hạnh phúc của bạn là gì?

  • a broad/narrow definition of the concept

    một định nghĩa rộng/hẹp của khái niệm

  • There is no agreed definition of what a comprehensive school should be.

    Không có một định nghĩa thống nhất nào về thế nào là một trường học toàn diện.

Extra examples:
  • They have adopted a very narrow definition of success.

    Họ đã áp dụng một định nghĩa rất hẹp về thành công.

  • She refused to accept the definition of woman as man's subordinate.

    Cô từ chối chấp nhận định nghĩa phụ nữ là cấp dưới của đàn ông.

  • He has expanded the definition of sculpture.

    Ông đã mở rộng định nghĩa về điêu khắc.

  • This unusual building barely fits the standard definition of a house.

    Tòa nhà khác thường này hầu như không phù hợp với định nghĩa tiêu chuẩn của một ngôi nhà.

  • There is no agreed definition of what is meant by a ‘young person’ in this context.

    Không có định nghĩa thống nhất về ý nghĩa của “người trẻ” trong bối cảnh này.

the act of saying what a word or an idea means

hành động nói lên ý nghĩa của một từ hoặc một ý tưởng

Example:
  • The term ‘partner’ requires careful definition.

    Thuật ngữ 'đối tác' đòi hỏi phải được định nghĩa cẩn thận.

  • Neighbours by definition live close by (= this is what being a neighbour means).

    Hàng xóm theo định nghĩa sống gần nhau (= đây là ý nghĩa của hàng xóm).

the quality of being clear and easy to see; the ability of a device to give clear images

chất lượng rõ ràng, dễ nhìn; khả năng của một thiết bị để cung cấp hình ảnh rõ ràng

Example:
  • The clarity and definition of the images are excellent.

    Sự rõ ràng và độ nét của hình ảnh là tuyệt vời.

  • The definition of this TV is very good.

    Độ nét của TV này là rất tốt.

Related words and phrases