Definition of bluntness

bluntnessnoun

cùn

/ˈblʌntnəs//ˈblʌntnəs/

"Bluntness" originates from the Old English word "blunt," meaning "dull" or "unsharp." This referred to the literal dullness of a tool or weapon, but it eventually evolved to describe a lack of sharpness in speech or manner. The association with blunt objects reflects the directness and lack of subtlety in blunt speech. Just as a blunt object lacks sharpness, blunt words are straightforward and lack finesse, sometimes perceived as insensitive or rude.

Summary
type danh từ
meaningsự cùn
meaningtính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng
namespace
Example:
  • The doctor delivered the news with bluntness that left the patient stunned and speechless.

    Bác sĩ thông báo tin tức một cách thẳng thừng khiến bệnh nhân choáng váng và không nói nên lời.

  • The salesperson's bluntness in discussing the product's flaws turned off potential customers.

    Sự thẳng thắn của nhân viên bán hàng khi thảo luận về những khiếm khuyết của sản phẩm đã khiến khách hàng tiềm năng mất hứng thú.

  • The politician's bluntness in addressing the pressing issue ensured that the audience was left in no doubt about his position.

    Sự thẳng thắn của chính trị gia khi đề cập đến vấn đề cấp bách đã đảm bảo rằng khán giả không còn nghi ngờ gì nữa về lập trường của ông.

  • The boss's bluntness while addressing his team's shortcomings created an uncomfortable atmosphere in the office.

    Sự thẳng thắn của ông chủ khi chỉ ra những thiếu sót của nhóm đã tạo nên bầu không khí khó chịu trong văn phòng.

  • Although some people criticized her bluntness, her new coworker appreciated it as it made work communication much clearer.

    Mặc dù một số người chỉ trích sự thẳng thắn của cô, nhưng đồng nghiệp mới của cô lại đánh giá cao điều đó vì nó giúp giao tiếp trong công việc rõ ràng hơn nhiều.

  • Her bluntness in revealing her true feelings towards the proposal left the other person feeling hurt and disappointed.

    Sự thẳng thắn của cô khi tiết lộ cảm xúc thật của mình đối với lời cầu hôn khiến người kia cảm thấy tổn thương và thất vọng.

  • The teacher's bluntness in grading her students' essays often led to some uncomfortable confrontations, but her straightforward approach ultimately led to better learning outcomes.

    Sự thẳng thắn của giáo viên khi chấm bài luận của học sinh thường dẫn đến một số cuộc đối đầu khó chịu, nhưng cách tiếp cận thẳng thắn của cô cuối cùng đã mang lại kết quả học tập tốt hơn.

  • His bluntness during negotiations drew the other party in and helped him reach a favorable conclusion.

    Sự thẳng thắn của ông trong quá trình đàm phán đã thu hút được đối phương và giúp họ đạt được kết luận có lợi.

  • The journalist's bluntness in questioning the authorities put her reputation at risk, but it led to a significant breaking news story.

    Sự thẳng thắn của nhà báo khi đặt câu hỏi với chính quyền đã gây nguy hiểm cho danh tiếng của cô, nhưng lại dẫn đến một tin tức nóng hổi quan trọng.

  • Despite his bluntness, the therapist's unyielding approach helped his patients find healing and recognize the validity of the treatment.

    Bất chấp sự thẳng thắn của mình, cách tiếp cận kiên định của nhà trị liệu đã giúp bệnh nhân tìm thấy sự chữa lành và nhận ra giá trị của phương pháp điều trị.