making you feel shy, uncomfortable or ashamed
làm bạn cảm thấy ngại ngùng, khó chịu hoặc xấu hổ
- an embarrassing moment/situation
một khoảnh khắc/tình huống xấu hổ
- an embarrassing mistake/gaffe
một sai lầm/lỗi lầm đáng xấu hổ
- an embarrassing question
một câu hỏi đáng xấu hổ
- I didn't want to risk making the rest of the evening painfully embarrassing for both of us.
Tôi không muốn mạo hiểm khiến phần còn lại của buổi tối trở nên xấu hổ một cách đau đớn cho cả hai chúng tôi.
- His terrible acting is just embarrassing to watch.
Diễn xuất khủng khiếp của anh ấy thật đáng xấu hổ khi xem.
- It can be embarrassing for children to tell complete strangers about such incidents.
Trẻ có thể cảm thấy xấu hổ khi kể cho những người hoàn toàn xa lạ về những sự cố như vậy.
- It was so embarrassing having to sing in public.
Thật xấu hổ khi phải hát trước công chúng.
- I found the whole evening intensely embarrassing.
Tôi thấy cả buổi tối thật xấu hổ.
- It was acutely embarrassing for us all.
Đó thực sự là một sự xấu hổ đối với tất cả chúng tôi.
- My mother's presence made the situation even more embarrassing.
Sự có mặt của mẹ tôi khiến tình hình càng trở nên xấu hổ hơn.
- a deeply embarrassing moment
một khoảnh khắc vô cùng xấu hổ
causing somebody to look stupid, dishonest, etc.
khiến ai đó trông ngu ngốc, không trung thực, v.v.
- This EU ruling puts Britain in a very embarrassing position.
Phán quyết này của EU đặt nước Anh vào tình thế rất xấu hổ.
- to be potentially/politically embarrassing
có khả năng/gây bối rối về mặt chính trị
- The report is likely to prove highly embarrassing to the government.
Báo cáo này có thể sẽ gây ra sự bối rối lớn cho chính phủ.
- Such action by a NATO ally would be extremely embarrassing for the United States.
Hành động như vậy của một đồng minh NATO sẽ vô cùng xấu hổ đối với Hoa Kỳ.