nhục nhã
/hjuːˈmɪlieɪtɪŋ//hjuːˈmɪlieɪtɪŋ/"Humiliating" comes from the Latin word "humiliare," meaning "to bring low" or "to make humble." This, in turn, derives from "humus," meaning "earth" or "ground." The original sense of "humiliare" was to bring someone down to the level of the earth, signifying a loss of pride and dignity. Over time, the meaning shifted to emphasize the feeling of being demeaned or belittled, leading to the modern sense of "humiliating," which implies causing someone to experience shame or embarrassment.
Phản ứng của giáo viên trước câu trả lời của tôi thật sự rất bẽ mặt vì tôi lắp bắp và không thể nhớ ra câu trả lời đúng.
Sự khiển trách của ông chủ trước toàn thể nhóm thật là nhục nhã, khiến tôi cảm thấy vô cùng nhỏ bé và tự ti.
Nhìn vẻ mặt thất vọng của gia đình sau khi tôi thất bại tại một sự kiện thể thao quan trọng khiến tôi cảm thấy nhục nhã và xấu hổ.
Bị đối tác phát hiện nói dối là một trong những trải nghiệm nhục nhã nhất mà tôi từng phải chịu đựng.
Sự cố bất ngờ về trang phục trong một sự kiện diễn thuyết trước công chúng khiến tôi cảm thấy vô cùng xấu hổ và đỏ mặt.
Cuộc nói chuyện chia tay thật nhục nhã, vì đối tác của tôi nói rõ rằng họ không còn thấy tôi hấp dẫn hay xứng đáng được yêu nữa.
Bị từ chối phỏng vấn cho công việc mà tôi đã ứng tuyển quả là một điều nhục nhã, vì tôi đã dồn hết tâm huyết và sức lực để chuẩn bị cho công việc đó.
Lời chỉ trích vô căn cứ từ người cố vấn cũ thật là nhục nhã, khiến tôi cảm thấy chán nản và buồn bã.
Thật nhục nhã khi thấy đồng nghiệp cướp công lao của mình, và cảm giác như bị phản bội vậy.
Việc nhận ra rằng tôi đã đạo văn một phần đáng kể trong bài viết của mình thật là nhục nhã và hậu quả thì rất nghiêm trọng.
All matches