Definition of clandestine

clandestineadjective

bí mật

/klænˈdestɪn//klænˈdestɪn/

The word "clandestine" originates from the Latin phrase "clandestinus," which means "secret" or "hidden." This Latin phrase is derived from "calare," meaning "to conceal," and "ensis," meaning "denoting." In the 15th century, the word "clandestine" entered the English language and initially referred to something that was illegal or secret. Over time, its meaning expanded to include anything that was done or kept secretly, often for nefarious reasons. Today, "clandestine" is often used to describe covert or secretive activities, such as clandestine meetings or clandestine operations. It can also refer to something that is mysterious or hard to detect. Despite its association with secrecy and even illegality, the word "clandestine" has a certain allure, evoking images of spies, rebels, and other characters who operate in the shadows.

Summary
type tính từ
meaninggiấu giếm, bí mật
namespace
Example:
  • The spy met his contact in a clandestine location near the embassy.

    Điệp viên đã gặp người liên lạc của mình tại một địa điểm bí mật gần đại sứ quán.

  • The organization carried out their clandestine operations under the guise of a legitimate business.

    Tổ chức này tiến hành các hoạt động bí mật dưới vỏ bọc là một doanh nghiệp hợp pháp.

  • The couple's clandestine affair was the talk of the town.

    Mối quan hệ bí mật của cặp đôi này đã trở thành chủ đề bàn tán của cả thị trấn.

  • The activist's clandestine meetings with the government officials resulted in significant progress for their cause.

    Các cuộc gặp bí mật của nhà hoạt động với các quan chức chính phủ đã mang lại tiến triển đáng kể cho mục đích của họ.

  • The suspect's clandestine journey across the border raised some serious questions.

    Chuyến đi bí mật qua biên giới của nghi phạm đã đặt ra một số câu hỏi nghiêm trọng.

  • The military conducted a clandestine mission to gather intelligence on the enemy's movements.

    Quân đội đã tiến hành một nhiệm vụ bí mật để thu thập thông tin tình báo về các hoạt động của kẻ thù.

  • The testimony of the witness revealed the clandestine nature of the financial affair.

    Lời khai của nhân chứng đã tiết lộ bản chất bí mật của vụ việc tài chính này.

  • The hacker carried out a series of clandestine cyber attacks on the company's servers.

    Tin tặc đã thực hiện một loạt các cuộc tấn công mạng bí mật vào máy chủ của công ty.

  • The politician's clandestine meetings with the opponent's supporters led to an unusual twist in the election campaign.

    Các cuộc họp bí mật của chính trị gia này với những người ủng hộ đối thủ đã dẫn tới một bước ngoặt bất thường trong chiến dịch tranh cử.

  • The journalist's clandestine investigation uncovered a web of corruption that went all the way to the top.

    Cuộc điều tra bí mật của nhà báo đã phát hiện ra một mạng lưới tham nhũng lan rộng tới tận cấp cao nhất.