Definition of veiled

veiledadjective

che giấu

/veɪld//veɪld/

The word "veiled" originates from the Old French word "veiller," meaning "to watch over" or "to guard." This likely evolved from the Latin word "vigilare," with the same meaning. The association with "veiling" comes from the act of covering something, like a woman's face, for protection or modesty, which was often done by women who watched over their homes. This act of "watching over" and "covering" led to the figurative meaning of "veiled" as concealing or hiding something.

Summary
type tính từ
meaningche mạng
meaningbị che, bị phủ
meaningúp mở; che đậy, che giấu
examplea veiled threat: sự đeo doạ úp mở
exampleveiled resentment: mối bực bội che giấu
namespace

a veiled threat, warning, etc. is not expressed directly or clearly because you do not want your meaning to be too obvious

một lời đe dọa, cảnh báo, v.v. được che giấu không được thể hiện một cách trực tiếp hoặc rõ ràng bởi vì bạn không muốn ý nghĩa của mình quá rõ ràng

Example:
  • a thinly veiled threat

    một mối đe dọa được che giấu mỏng manh

  • She made a veiled reference to his past mistakes.

    Cô ấy đã ám chỉ những sai lầm trong quá khứ của anh ấy.

  • The bride's face was veiled during the traditional ceremony, adding an air of mystery and anticipation.

    Khuôn mặt của cô dâu được che kín trong buổi lễ truyền thống, tạo thêm nét bí ẩn và mong đợi.

  • The sculpture's meaning was veiled in a shroud of mystery, leaving viewers to interpret its symbolism.

    Ý nghĩa của tác phẩm điêu khắc được che giấu trong bức màn bí ẩn, khiến người xem phải tự lý giải biểu tượng của nó.

  • The criminal's motives were veiled in secrecy, making it difficult for the detective to piece together their strategy.

    Động cơ của tên tội phạm được che giấu bí mật, khiến cho thám tử khó có thể ghép nối chiến lược của chúng lại với nhau.

wearing a veil (= a piece of cloth worn to cover the face, hair, or head)

đeo mạng che mặt (= một mảnh vải đeo để che mặt, tóc hoặc đầu)

Example:
  • Veiled women shop at the market.

    Những người phụ nữ che mặt đi mua sắm ở chợ.

  • The veiled bride walks down the aisle.

    Cô dâu che mặt bước xuống lối đi.

Related words and phrases

All matches