Definition of threatening

threateningadjective

sự đe dọa, sự hăm dọa

/ˈθrɛtnɪŋ/

Definition of undefined

"Threatening" comes from the Old English word "þreaten," meaning "to press, crowd, or throng." This originally referred to a physical act of crowding or pressing someone, which later evolved to encompass the idea of forceful intimidation. The "th" sound in "threaten" reflects the Germanic origins of the word, and its connection to the concept of "pressing" or "compelling" shows how the act of threatening was initially perceived as a physical, tangible force.

Summary
type danh từ
meaningsự đe doạ, sự hăm doạ
examplein a threatening tone: với giọng đe doạ
type tính từ
meaningđe doạ
examplein a threatening tone: với giọng đe doạ
namespace

expressing a threat of harm or violence

thể hiện sự đe dọa gây tổn hại hoặc bạo lực

Example:
  • threatening letters

    thư đe dọa

  • threatening behaviour

    hành vi đe dọa

  • The house seemed less threatening in daylight.

    Ngôi nhà dường như bớt đe dọa hơn vào ban ngày.

  • The shadowy figure loomed threateningly in the corner, sending chills down the protagonist's spine.

    Bóng đen lờ mờ hiện ra một cách đáng sợ ở góc phòng, khiến nhân vật chính phải rùng mình.

  • The ominous sound of footsteps echoed through the abandoned building, leaving the lone survivor feeling threatened.

    Âm thanh đáng ngại của tiếng bước chân vang vọng khắp tòa nhà bỏ hoang, khiến người sống sót duy nhất cảm thấy bị đe dọa.

Extra examples:
  • I found an extremely threatening message on my voicemail.

    Tôi tìm thấy một tin nhắn cực kỳ đe dọa trong hộp thư thoại của mình.

  • adopting a threatening posture towards an opponent

    áp dụng tư thế đe dọa đối với đối thủ

Related words and phrases

showing that bad weather is likely

cho thấy thời tiết xấu có thể xảy ra

Example:
  • The sky was dark and threatening.

    Bầu trời tối tăm và đầy đe dọa.