Definition of semantically

semanticallyadverb

về mặt ngữ nghĩa

/sɪˈmæntɪkli//sɪˈmæntɪkli/

The word "semantically" originates from the Greek words "semantikos," meaning "significant" or "significant," and "logos," meaning "word" or "reason." The term was first coined by British philosopher C.K. Ogden in 1931. Ogden, a pioneer in linguistic semantics, introduced the concept of semantics to describe the study of meaning in language. He combined "semantikos" with the English suffix "-ally" to create the adjective "semantically." In the early 20th century, Ogden and his collaborator, I.A. Richards, used the term in their book "The Meaning of Meaning" (1923) to describe the relationship between words, concepts, and reality. Since then, "semantically" has become an essential term in linguistics, computer science, and philosophy, referring to the study of meaning and significance in language.

namespace
Example:
  • The two words "bank" (as in a financial institutionand "bank" (as in the slope of a river) have different semantic meanings.

    Hai từ "ngân hàng" (như trong một tổ chức tài chính) và "ngân hàng" (như trong độ dốc của một con sông) có ý nghĩa ngữ nghĩa khác nhau.

  • The use of the word "literally" in the sentence "I literally died" is semantically misleading as it suggests a figurative statement is being made when in fact it is a hyperbolic exaggeration.

    Việc sử dụng từ "theo nghĩa đen" trong câu "Tôi thực sự đã chết" gây hiểu lầm về mặt ngữ nghĩa vì nó gợi ý rằng đây là một câu nói mang tính tượng trưng trong khi thực tế đó là một sự phóng đại quá mức.

  • The addition of the prefix "re-" in the word "restart" has a semantic impact as it implies a doing over of an initial action.

    Việc thêm tiền tố "re-" vào từ "restart" có tác động ngữ nghĩa vì nó ngụ ý việc thực hiện lại một hành động ban đầu.

  • The word "round" when used to describe the shape of a cake denotes a semantic meaning of completeness or wholeness.

    Từ "tròn" khi dùng để mô tả hình dạng của một chiếc bánh biểu thị ý nghĩa ngữ nghĩa về sự trọn vẹn hoặc toàn vẹn.

  • The use of the word "scent" in the phrase "scent of flowers" holds a different semantic meaning from the word "odor" because of the association with pleasantness and attraction.

    Việc sử dụng từ "mùi hương" trong cụm từ "mùi hoa" mang ý nghĩa ngữ nghĩa khác với từ "mùi hôi" vì liên quan đến sự dễ chịu và hấp dẫn.

  • Semantically, the word "yesterday" denotes a past time frame, while the word "tomorrow" suggests future events.

    Về mặt ngữ nghĩa, từ "hôm qua" ám chỉ một khoảng thời gian trong quá khứ, trong khi từ "ngày mai" ám chỉ những sự kiện trong tương lai.

  • In literature, a semantic field is a group of words that have related meanings such as "happy," "joyful," and " Content."

    Trong văn học, trường ngữ nghĩa là một nhóm từ có ý nghĩa liên quan như "vui vẻ", "hạnh phúc" và "hài lòng".

  • The addition of the word "quiet" in "quietly" intensifies its semantic meaning, implying a level of tranquility which is deliberate, peaceful and calm.

    Việc thêm từ "quiet" vào "quietly" làm tăng thêm ý nghĩa ngữ nghĩa của nó, ngụ ý một mức độ yên tĩnh có chủ đích, thanh bình và bình tĩnh.

  • The intonation of a speaker's voice can impact the semantic meaning of a sentence.

    Ngữ điệu giọng nói của người nói có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa ngữ nghĩa của câu.

  • The use of the word "peaceful" invokes a sense of calmness and tranquility; it has a different, more positive semantic connotation than the word " calculative." This shows the impact of connotation while contrasting with denotation's pure meanings.

    Việc sử dụng từ "hòa bình" gợi lên cảm giác bình tĩnh và tĩnh lặng; nó có hàm ý ngữ nghĩa khác biệt, tích cực hơn so với từ "tính toán". Điều này cho thấy tác động của hàm ý trong khi đối lập với ý nghĩa thuần túy của nghĩa biểu thị.