Definition of seemingly

seeminglyadverb

có vẻ

/ˈsiːmɪŋli//ˈsiːmɪŋli/

"Seemingly" traces its roots back to the Old English word "sēman," meaning "to appear" or "to be seen." This word evolved into "seeming" in Middle English, and by the 16th century, the adverbial form "seemingly" emerged. Essentially, "seemingly" signifies something that appears to be true or real, but may not necessarily be so, adding a layer of uncertainty or doubt.

Summary
type phó từ
meaningcỏ vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như
namespace

in a way that appears to be true but may in fact not be

theo cách có vẻ đúng nhưng thực tế có thể không

Example:
  • a seemingly stupid question

    một câu hỏi có vẻ ngu ngốc

  • a seemingly endless journey

    một cuộc hành trình dường như vô tận

  • It was a seemingly impossible task.

    Đó là một nhiệm vụ dường như bất khả thi.

  • The plane seemed to be gliding effortlessly through the air as it took off, seemingly defying gravity.

    Chiếc máy bay dường như lướt đi một cách nhẹ nhàng trên không trung khi cất cánh, dường như bất chấp trọng lực.

  • The road ahead seemed perfectly straight, but as we drove further, we noticed a subtle curve in the horizon.

    Con đường phía trước có vẻ rất thẳng, nhưng khi lái xe xa hơn, chúng tôi nhận thấy một khúc cua tinh tế ở đường chân trời.

according to what you have read or heard

theo những gì bạn đã đọc hoặc nghe

Example:
  • Seemingly, he borrowed the money from the bank.

    Có vẻ như anh ta đã vay tiền từ ngân hàng.

  • They were seemingly having an affair.

    Họ dường như đang ngoại tình.

Related words and phrases